Bản dịch của từ Unpleasant experience trong tiếng Việt

Unpleasant experience

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unpleasant experience (Noun)

ənplˈɛzənt ɨkspˈɪɹiəns
ənplˈɛzənt ɨkspˈɪɹiəns
01

Cái gì đó gây khó chịu, đau khổ, hoặc khó khăn.

Something that causes discomfort distress or hardship.

Ví dụ

Having an unpleasant experience at the job interview affected her confidence.

Trải qua một trải nghiệm không dễ chịu trong buổi phỏng vấn làm việc đã ảnh hưởng đến sự tự tin của cô ấy.

She didn't want to attend the party after the unpleasant experience last time.

Cô ấy không muốn tham dự buổi tiệc sau trải nghiệm không dễ chịu lần trước.

Was the unpleasant experience due to miscommunication with the team members?

Liệu trải nghiệm không dễ chịu có phải do sự hiểu lầm với các thành viên nhóm không?

Unpleasant experience (Adjective)

ənplˈɛzənt ɨkspˈɪɹiəns
ənplˈɛzənt ɨkspˈɪɹiəns
01

Gây khó chịu, đau khổ, hoặc khó khăn.

Causing discomfort distress or hardship.

Ví dụ

The unpleasant experience of being bullied affected her confidence negatively.

Trải nghiệm không dễ chịu khi bị bắt nạt ảnh hưởng tiêu cực đến sự tự tin của cô ấy.

She tried to avoid any unpleasant experience by staying away from conflicts.

Cô ấy cố gắng tránh bất kỳ trải nghiệm không dễ chịu nào bằng cách tránh xa khỏi xung đột.

Did the unpleasant experience at the party ruin your mood completely?

Trải nghiệm không dễ chịu tại bữa tiệc đã làm hỏng hoàn toàn tâm trạng của bạn chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unpleasant experience/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unpleasant experience

Không có idiom phù hợp