Bản dịch của từ Unpleasant experience trong tiếng Việt
Unpleasant experience

Unpleasant experience (Noun)
Cái gì đó gây khó chịu, đau khổ, hoặc khó khăn.
Something that causes discomfort distress or hardship.
Having an unpleasant experience at the job interview affected her confidence.
Trải qua một trải nghiệm không dễ chịu trong buổi phỏng vấn làm việc đã ảnh hưởng đến sự tự tin của cô ấy.
She didn't want to attend the party after the unpleasant experience last time.
Cô ấy không muốn tham dự buổi tiệc sau trải nghiệm không dễ chịu lần trước.
Was the unpleasant experience due to miscommunication with the team members?
Liệu trải nghiệm không dễ chịu có phải do sự hiểu lầm với các thành viên nhóm không?
Unpleasant experience (Adjective)
Gây khó chịu, đau khổ, hoặc khó khăn.
Causing discomfort distress or hardship.
The unpleasant experience of being bullied affected her confidence negatively.
Trải nghiệm không dễ chịu khi bị bắt nạt ảnh hưởng tiêu cực đến sự tự tin của cô ấy.
She tried to avoid any unpleasant experience by staying away from conflicts.
Cô ấy cố gắng tránh bất kỳ trải nghiệm không dễ chịu nào bằng cách tránh xa khỏi xung đột.
Did the unpleasant experience at the party ruin your mood completely?
Trải nghiệm không dễ chịu tại bữa tiệc đã làm hỏng hoàn toàn tâm trạng của bạn chưa?
Thuật ngữ "unpleasant experience" chỉ những trải nghiệm không dễ chịu, thường mang tính tiêu cực và ảnh hưởng đến cảm xúc của cá nhân. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cách sử dụng không khác biệt rõ rệt; tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, tiếng Anh Anh có thể sử dụng các từ như "unpleasantness" để truyền đạt cảm giác tương tự. "Unpleasant experience" thường liên quan đến các tình huống gây khó chịu, áp lực hoặc đau đớn tâm lý.
Từ "unpleasant" xuất phát từ tiếng Latinh "plais" trong từ "placere", có nghĩa là "thích thú" hoặc "vui vẻ". Tiền tố "un-" diễn tả sự phủ định, do đó "unpleasant" có nghĩa là không mang lại sự thoải mái hoặc vui vẻ. Lịch sử ngôn ngữ cho thấy sự phát triển từ "pleasant" sang "unpleasant" phản ánh khía cạnh cảm xúc trái ngược. Hiện nay, từ này thường được sử dụng để chỉ những trải nghiệm gây khó chịu hoặc không hài lòng trong đời sống hàng ngày.
Cụm từ "unpleasant experience" thường xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing. Tần suất sử dụng của cụm từ này tăng lên khi thí sinh mô tả cảm xúc hoặc tình huống không thoải mái, thường liên quan đến các chủ đề du lịch, dịch vụ khách hàng hoặc kinh nghiệm cá nhân. Ngoài ra, cụm từ này cũng thường được sử dụng trong các bối cảnh như tâm lý học, xã hội học và nghiên cứu định tính, trong đó nghiên cứu về tác động của trải nghiệm tiêu cực đến hành vi của con người được thực hiện.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp