Bản dịch của từ Unprecedentedly trong tiếng Việt
Unprecedentedly
Adverb
Unprecedentedly (Adverb)
ənpɹˈɛsədˌɛntɪdli
ənpɹˈɛsədˌɛntɪdli
Ví dụ
The pandemic has affected the economy unprecedentedly.
Đại dịch đã ảnh hưởng đến nền kinh tế một cách chưa từng thấy.
The social media campaign spread unprecedentedly fast.
Chiến dịch truyền thông xã hội lan rộng với tốc độ chưa từng thấy.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Unprecedentedly
Không có idiom phù hợp