Bản dịch của từ Unprecedentedly trong tiếng Việt
Unprecedentedly

Unprecedentedly (Adverb)
The pandemic has affected the economy unprecedentedly.
Đại dịch đã ảnh hưởng đến nền kinh tế một cách chưa từng thấy.
The social media campaign spread unprecedentedly fast.
Chiến dịch truyền thông xã hội lan rộng với tốc độ chưa từng thấy.
The charity event garnered unprecedentedly high donations.
Sự kiện từ thiện thu được số tiền quyên góp cao chưa từng thấy.
Họ từ
Từ "unprecedentedly" là trạng từ mang nghĩa là chưa từng xảy ra trước đây, không có tiền lệ. Từ này được sử dụng để mô tả các sự kiện, tình huống hoặc thay đổi mà chưa từng xảy ra trong quá khứ. Trong tiếng Anh, chưa có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ trong cách viết và phát âm từ này. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau do sự khác biệt về văn hóa và thông lệ trong cách diễn đạt.
Từ "unprecedentedly" bắt nguồn từ tiền tố "un-" có nguồn gốc từ tiếng Latin "un-", mang nghĩa "không", kết hợp với danh từ "precedent", xuất phát từ Latin "praecedens", nghĩa là "đi trước". Lịch sử phát triển của từ này cho thấy nó được sử dụng để chỉ những điều chưa từng xảy ra hoặc không có tiền lệ trong quá khứ. Hiện nay, "unprecedentedly" được dùng để diễn tả mức độ hay tình huống không thể so sánh với bất kỳ trường hợp nào trước đó, khẳng định tính độc đáo và khác biệt của sự kiện đang được nhắc tới.
Từ "unprecedentedly" xuất hiện với tần suất thấp trong các phần thi của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), do tính chất đặc thù và ít được giao tiếp trong ngữ cảnh thông thường. Trong các tình huống khác, từ này thường được sử dụng để diễn tả các hiện tượng, sự kiện hoặc bước tiến mà chưa từng xảy ra trước đây, chẳng hạn như các biến đổi khí hậu, tiến bộ công nghệ hoặc tình hình đại dịch. Tính từ này mang ý nghĩa nhấn mạnh tính độc đáo và chưa có tiền lệ của một sự kiện nào đó, làm nổi bật sự quan trọng và khẩn thiết của nó trong bối cảnh hiện tại.