Bản dịch của từ Unprecedentedly trong tiếng Việt

Unprecedentedly

Adverb

Unprecedentedly (Adverb)

ənpɹˈɛsədˌɛntɪdli
ənpɹˈɛsədˌɛntɪdli
01

Theo cách chưa từng xảy ra, chưa từng được thực hiện hoặc được biết đến trước đây

In a way that has never happened, been done, or been known before

Ví dụ

The pandemic has affected the economy unprecedentedly.

Đại dịch đã ảnh hưởng đến nền kinh tế một cách chưa từng thấy.

The social media campaign spread unprecedentedly fast.

Chiến dịch truyền thông xã hội lan rộng với tốc độ chưa từng thấy.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unprecedentedly

Không có idiom phù hợp