Bản dịch của từ Unprocessed material trong tiếng Việt

Unprocessed material

Noun [U/C] Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unprocessed material (Noun)

ənpɹˈɔsˌɛst mətˈɪɹiəl
ənpɹˈɔsˌɛst mətˈɪɹiəl
01

Nguyên liệu thô trước khi được chế biến hoặc sản xuất thành sản phẩm cuối cùng.

Raw material before being processed or manufactured into a final product.

Ví dụ

Unprocessed material is essential for creating sustainable housing projects in cities.

Nguyên liệu chưa qua chế biến là cần thiết cho các dự án nhà ở bền vững ở thành phố.

Many communities do not have access to unprocessed material for construction.

Nhiều cộng đồng không có quyền truy cập vào nguyên liệu chưa qua chế biến cho xây dựng.

Is unprocessed material available for local artisans in our community?

Nguyên liệu chưa qua chế biến có sẵn cho các nghệ nhân địa phương trong cộng đồng chúng ta không?

Unprocessed material (Phrase)

ənpɹˈɔsˌɛst mətˈɪɹiəl
ənpɹˈɔsˌɛst mətˈɪɹiəl
01

Vật liệu chưa được tinh chế hoặc hoàn thiện.

Material that has not yet been refined or completed.

Ví dụ

Many factories use unprocessed material to create their final products.

Nhiều nhà máy sử dụng nguyên liệu chưa chế biến để tạo ra sản phẩm cuối.

They do not accept unprocessed material for recycling in this program.

Họ không chấp nhận nguyên liệu chưa chế biến để tái chế trong chương trình này.

Is unprocessed material a significant issue in social sustainability discussions?

Nguyên liệu chưa chế biến có phải là vấn đề quan trọng trong các cuộc thảo luận về bền vững xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unprocessed material/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unprocessed material

Không có idiom phù hợp