Bản dịch của từ Unprofitable trong tiếng Việt

Unprofitable

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unprofitable (Adjective)

ənpɹˈɑfɪtəbl
ənpɹˈɑfɪtəbl
01

(của một doanh nghiệp hoặc hoạt động) không mang lại lợi nhuận hoặc lợi ích tài chính.

Of a business or activity not yielding profit or financial gain.

Ví dụ

Many unprofitable businesses closed during the pandemic in 2020.

Nhiều doanh nghiệp không có lãi đã đóng cửa trong đại dịch năm 2020.

This unprofitable project should be reviewed for possible improvements.

Dự án không có lãi này cần được xem xét để cải thiện.

Are unprofitable social programs worth funding in the long run?

Các chương trình xã hội không có lãi có đáng để tài trợ lâu dài không?

Dạng tính từ của Unprofitable (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Unprofitable

Không có lợi

More unprofitable

Không có lợi hơn

Most unprofitable

Không có lợi nhất

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Unprofitable cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unprofitable

Không có idiom phù hợp