Bản dịch của từ Unprofitable trong tiếng Việt
Unprofitable
Unprofitable (Adjective)
Many unprofitable businesses closed during the pandemic in 2020.
Nhiều doanh nghiệp không có lãi đã đóng cửa trong đại dịch năm 2020.
This unprofitable project should be reviewed for possible improvements.
Dự án không có lãi này cần được xem xét để cải thiện.
Are unprofitable social programs worth funding in the long run?
Các chương trình xã hội không có lãi có đáng để tài trợ lâu dài không?
Dạng tính từ của Unprofitable (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Unprofitable Không có lợi | More unprofitable Không có lợi hơn | Most unprofitable Không có lợi nhất |
Họ từ
Từ "unprofitable" được sử dụng để chỉ tình trạng không mang lại lợi nhuận hoặc bị lỗ trong giao dịch kinh doanh. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ, cả hai đều sử dụng "unprofitable" với cách phát âm và nghĩa tương tự. Tuy nhiên, trong văn viết, "unprofitable" thường xuất hiện trong các báo cáo tài chính và phân tích kinh doanh để nhấn mạnh các hoạt động hoặc đầu tư không hiệu quả.
Từ “unprofitable” có nguồn gốc từ tiếng Latin "non-" (không) kết hợp với "profitable", từ "proficere" có nghĩa là "tiến bộ, có lợi". Từ này xuất hiện trong tiếng Anh từ thế kỷ 15, mang nghĩa chỉ những hoạt động, đầu tư hoặc doanh nghiệp không mang lại lợi nhuận. Sự kết hợp giữa tiền tố "un-" và gốc "profitable" nhấn mạnh tính chất tiêu cực của việc không tạo ra giá trị kinh tế, phản ánh mối quan hệ giữa tài chính và thành công kinh tế.
Từ "unprofitable" xuất hiện khá hạn chế trong bốn phần của IELTS, đặc biệt là trong các phần viết và nói, thường liên quan đến các chủ đề về kinh tế và quản lý. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh để chỉ tình trạng một doanh nghiệp hoặc dự án không mang lại lợi nhuận, thường đi kèm với các thảo luận về chiến lược kinh doanh và tài chính. Sự phổ biến của từ này trong các văn bản chuyên ngành có thể phản ánh tầm quan trọng của vấn đề lợi nhuận trong các quyết định đầu tư và quản lý doanh nghiệp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp