Bản dịch của từ Unprompted trong tiếng Việt
Unprompted

Unprompted (Adjective)
Many unprompted volunteers helped during the community cleanup last Saturday.
Nhiều tình nguyện viên tự phát đã giúp trong buổi dọn dẹp cộng đồng thứ Bảy vừa qua.
The students were not unprompted in their discussions about social issues.
Các sinh viên không tự phát trong các cuộc thảo luận về các vấn đề xã hội.
Were the unprompted comments from the audience helpful during the presentation?
Những bình luận tự phát từ khán giả có hữu ích trong buổi thuyết trình không?
Từ "unprompted" được sử dụng để chỉ hành động hoặc phản ứng xảy ra mà không có sự khuyến khích hay gợi ý từ bên ngoài. Trong tiếng Anh, từ này không có phiên bản khác nhau giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút. "Unprompted" thường được sử dụng trong các tình huống mô tả hành vi tự phát, ví dụ như việc cung cấp ý kiến hoặc phản hồi mà không cần ai yêu cầu.
Từ "unprompted" có nguồn gốc từ tiền tố tiếng Latin "un-" nghĩa là "không", kết hợp với động từ "prompt" xuất phát từ tiếng Latin "promptus", có nghĩa là "được chuẩn bị" hoặc "được gợi ý". Lịch sử phát triển từ này phản ánh khái niệm về sự thiếu tính chủ động hoặc sự khởi đầu tự phát. Hiện tại, "unprompted" được sử dụng để chỉ hành động hoặc phản ứng xảy ra mà không cần sự khuyến khích hoặc gợi ý từ bên ngoài, thể hiện tính tự phát và độc lập trong hành vi.
Từ "unprompted" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi mà sự tự nhiên và sáng tạo trong cách diễn đạt được yêu cầu. Trong ngữ cảnh khác, "unprompted" thường được sử dụng để mô tả hành động, phản ứng mà không có sự khuyến khích hay yêu cầu từ bên ngoài, như trong tâm lý học và giáo dục. Từ này thường gặp trong các nghiên cứu về hành vi tự phát hoặc trong bài luận về sự sáng tạo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp