Bản dịch của từ Unprotesting trong tiếng Việt
Unprotesting
Adjective
Unprotesting (Adjective)
ʌnpɹətˈɛstiŋ
ʌnpɹətˈɛstiŋ
Ví dụ
Many citizens were unprotesting about the new social policy changes.
Nhiều công dân không phản đối những thay đổi chính sách xã hội mới.
Some people are unprotesting, even when they disagree with decisions.
Một số người không phản đối, ngay cả khi họ không đồng ý với quyết định.
Are the residents unprotesting regarding the recent community guidelines?
Cư dân có không phản đối về các hướng dẫn cộng đồng gần đây không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Unprotesting
Không có idiom phù hợp