Bản dịch của từ Unprotesting trong tiếng Việt
Unprotesting

Unprotesting (Adjective)
Many citizens were unprotesting about the new social policy changes.
Nhiều công dân không phản đối những thay đổi chính sách xã hội mới.
Some people are unprotesting, even when they disagree with decisions.
Một số người không phản đối, ngay cả khi họ không đồng ý với quyết định.
Are the residents unprotesting regarding the recent community guidelines?
Cư dân có không phản đối về các hướng dẫn cộng đồng gần đây không?
Từ "unprotesting" có nghĩa là không phản đối hoặc không có ý kiến trái chiều. Trong ngữ cảnh ngôn ngữ, từ này không có phiên bản khác biệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ. Cả hai đều sử dụng "unprotesting" với ý nghĩa tương tự, chỉ sự chấp nhận mà không bày tỏ sự không đồng thuận. Từ này thường xuất hiện trong các văn bản miêu tả trạng thái hoặc cảm xúc của một cá nhân trong các tình huống cụ thể.
Từ "unprotesting" có nguồn gốc từ tiền tố "un-" và danh từ "protest" trong tiếng Anh. "Protest" xuất phát từ tiếng Latinh "protestari", có nghĩa là "tuyên bố công khai". Tiền tố "un-" chỉ trạng thái phủ định. Sự kết hợp này tạo ra nghĩa là không phản đối hay chịu đựng trong hoàn cảnh cụ thể. Ý nghĩa hiện tại phản ánh việc thiếu chiến dịch chống đối, thể hiện sự chấp nhận hay đồng thuận trong những tình huống không được coi là hợp lý.
Từ "unprotesting" thường ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong các bối cảnh khác, thuật ngữ này chủ yếu xuất hiện trong văn chương hoặc phân tích tâm lý, diễn tả trạng thái không phê phán hay phản đối của một cá nhân trước một tình huống bất lợi hay không công bằng. Sự khiêm tốn trong biểu hiện cảm xúc hoặc ý kiến của một người thường là tình huống dễ thấy khi sử dụng từ này.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp