Bản dịch của từ Unprotesting trong tiếng Việt

Unprotesting

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unprotesting (Adjective)

ʌnpɹətˈɛstiŋ
ʌnpɹətˈɛstiŋ
01

Không phản đối những gì ai đó đã nói hoặc làm.

Not objecting to what someone has said or done.

Ví dụ

Many citizens were unprotesting about the new social policy changes.

Nhiều công dân không phản đối những thay đổi chính sách xã hội mới.

Some people are unprotesting, even when they disagree with decisions.

Một số người không phản đối, ngay cả khi họ không đồng ý với quyết định.

Are the residents unprotesting regarding the recent community guidelines?

Cư dân có không phản đối về các hướng dẫn cộng đồng gần đây không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Unprotesting cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unprotesting

Không có idiom phù hợp