Bản dịch của từ Unproven trong tiếng Việt
Unproven

Unproven (Adjective)
The unproven theory caused skepticism among social scientists.
Học thuyết chưa được chứng minh gây hoài nghi trong giới khoa học xã hội.
She shared an unproven story about a social experiment gone wrong.
Cô ấy chia sẻ một câu chuyện chưa được chứng minh về một thí nghiệm xã hội thất bại.
The unproven claims led to heated debates within the social community.
Những lời tuyên bố chưa được chứng minh dẫn đến các cuộc tranh luận gay gắt trong cộng đồng xã hội.
Từ "unproven" là một tính từ trong tiếng Anh, chỉ điều gì đó chưa được chứng minh hoặc không có bằng chứng xác thực để xác nhận. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cách viết và phát âm tương đồng, không có sự khác biệt đáng kể trong nghĩa và cách sử dụng. "Unproven" thường được sử dụng trong các lĩnh vực như khoa học, pháp lý hoặc y học, khi nhấn mạnh sự thiếu hụt bằng chứng hỗ trợ cho một giả thuyết hoặc phương pháp.
Từ "unproven" có nguồn gốc từ tiền tố "un-" nghĩa là "không" và gốc động từ "prove", xuất phát từ tiếng Latin "probare", mang nghĩa là "thử nghiệm" hoặc "chứng minh". Tiếng Latin này chuyển hóa qua tiếng Pháp cổ thành "prover". Khái niệm "unproven" xuất hiện để chỉ những điều chưa được chứng thực hoặc xác nhận, phù hợp với lịch sử từ vựng liên quan đến sự thiếu hụt chứng cứ hay sự xác thực trong các lĩnh vực như khoa học và pháp lý.
Từ "unproven" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong phần viết và nói, nơi người tham gia thường thảo luận về giả thuyết và nghiên cứu chưa được xác minh. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực khoa học, y tế, hoặc pháp luật để chỉ những tuyên bố, lý thuyết hoặc phương pháp chưa được kiểm chứng. Việc sử dụng "unproven" phản ánh sự thận trọng trong việc đưa ra kết luận hay áp dụng thông tin.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp