Bản dịch của từ Unqualifiedness trong tiếng Việt
Unqualifiedness

Unqualifiedness (Noun)
Trạng thái hoặc chất lượng không đủ tiêu chuẩn; thiếu trình độ chuyên môn.
The state or quality of being unqualified lack of qualification.
His unqualifiedness in social skills affected his job prospects negatively.
Sự thiếu kỹ năng xã hội của anh ấy ảnh hưởng tiêu cực đến cơ hội việc làm.
Many students are unqualifiedness for leadership roles in community projects.
Nhiều sinh viên không đủ điều kiện cho các vai trò lãnh đạo trong các dự án cộng đồng.
Is unqualifiedness a common issue among young professionals today?
Liệu sự thiếu kỹ năng có phải là vấn đề phổ biến ở những người trẻ hôm nay không?
Từ "unqualifiedness" chỉ trạng thái hoặc phẩm chất của việc không đủ năng lực, tầm vóc hoặc tiêu chuẩn cần thiết để thực hiện một nhiệm vụ hoặc vai trò nào đó. Từ này chủ yếu mang nghĩa tiêu cực và có thể được sử dụng trong các bối cảnh khác nhau như nghề nghiệp hay học tập. Dạng từ này không phổ biến trong tiếng Anh Anh hay tiếng Anh Mỹ; trong giao tiếp, thường sử dụng "lack of qualification" để thể hiện ý nghĩa tương tự, giúp tăng cường tính dễ hiểu và sử dụng phổ biến hơn.
Từ "unqualifiedness" bắt nguồn từ tiền tố "un-" và danh từ "qualification", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "qualificare", nghĩa là "làm cho có phẩm chất". Tiền tố "un-" biểu thị sự phủ định, do đó "unqualifiedness" thể hiện trạng thái không có phẩm chất, không đủ năng lực hoặc không được chứng nhận. Sự kết hợp này phản ánh lịch sử phát triển ngôn ngữ, cho thấy sự chuyển biến từ một đặc điểm tích cực sang một trạng thái thiếu hụt trong ngữ cảnh hiện tại.
Từ "unqualifiedness" có tần suất sử dụng thấp trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Thuật ngữ này chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh chính thức và học thuật, thể hiện tình trạng không đủ tiêu chuẩn hoặc thiếu trình độ chuyên môn. Trong các tình huống thường gặp, từ này có thể được áp dụng trong các cuộc thảo luận về đánh giá năng lực, tuyển dụng hoặc trong các báo cáo nghiên cứu về nguồn nhân lực.