Bản dịch của từ Unqualifiedness trong tiếng Việt

Unqualifiedness

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unqualifiedness (Noun)

ənkwˈæləfˌaɪənds
ənkwˈæləfˌaɪənds
01

Trạng thái hoặc chất lượng không đủ tiêu chuẩn; thiếu trình độ chuyên môn.

The state or quality of being unqualified lack of qualification.

Ví dụ

His unqualifiedness in social skills affected his job prospects negatively.

Sự thiếu kỹ năng xã hội của anh ấy ảnh hưởng tiêu cực đến cơ hội việc làm.

Many students are unqualifiedness for leadership roles in community projects.

Nhiều sinh viên không đủ điều kiện cho các vai trò lãnh đạo trong các dự án cộng đồng.

Is unqualifiedness a common issue among young professionals today?

Liệu sự thiếu kỹ năng có phải là vấn đề phổ biến ở những người trẻ hôm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unqualifiedness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unqualifiedness

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.