Bản dịch của từ Unraveling trong tiếng Việt

Unraveling

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unraveling (Verb)

ənɹˈævəlɪŋ
ənɹˈævlɪŋ
01

Gỡ hoặc tách các sợi chỉ của (vải dệt thoi hoặc dệt kim)

To disentangle or separate the threads of (a woven or knitted fabric)

Ví dụ

In the unraveling of social norms, new behaviors emerge.

Trong việc làm sáng tỏ các chuẩn mực xã hội, những hành vi mới xuất hiện.

The political scandal led to the unraveling of community trust.

Vụ bê bối chính trị dẫn đến sự mất lòng tin của cộng đồng.

The pandemic exposed the unraveling of social safety nets.

Đại dịch đã phơi bày sự tan rã của mạng lưới an toàn xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unraveling/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unraveling

Không có idiom phù hợp