Bản dịch của từ Unraveling trong tiếng Việt
Unraveling

Unraveling (Verb)
Gỡ hoặc tách các sợi chỉ của (vải dệt thoi hoặc dệt kim)
To disentangle or separate the threads of (a woven or knitted fabric)
In the unraveling of social norms, new behaviors emerge.
Trong việc làm sáng tỏ các chuẩn mực xã hội, những hành vi mới xuất hiện.
The political scandal led to the unraveling of community trust.
Vụ bê bối chính trị dẫn đến sự mất lòng tin của cộng đồng.
The pandemic exposed the unraveling of social safety nets.
Đại dịch đã phơi bày sự tan rã của mạng lưới an toàn xã hội.
Họ từ
Từ "unraveling" có nghĩa là quá trình giải quyết, tháo gỡ hoặc làm sáng tỏ một vấn đề phức tạp. Trong tiếng Anh Anh, từ này thường được viết là "unravelling" với hai "l", trong khi tiếng Anh Mỹ sử dụng phiên bản "unraveling" với một "l". Về ngữ âm, sự khác biệt không đáng kể, nhưng trong ngữ cảnh sử dụng, cả hai phiên bản đều mang nghĩa tương tự và được dùng để chỉ việc phân tích sâu vào một vấn đề hoặc phát hiện các yếu tố cơ bản từ sự phức tạp.
Từ "unraveling" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "ravel", bắt nguồn từ tiếng Hà Lan cổ "ravelen", nghĩa là làm rối hoặc tháo gỡ. Tiếp tiền tố "un-" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, diễn tả hành động hủy bỏ hoặc làm ngược lại. Lịch sử phát triển của từ này thể hiện sự chuyển đổi từ ý nghĩa đầu tiên là làm rối đến việc tháo bỏ hoặc giải quyết vấn đề, phù hợp với ý nghĩa hiện tại về việc phân tích và làm sáng tỏ các khía cạnh phức tạp trong một tình huống hay vấn đề.
Từ "unraveling" thường xuất hiện trong cả bốn thành phần của IELTS - Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong Nghe và Đọc, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh khoa học hoặc triết học, liên quan đến việc làm rõ hoặc giải thích các vấn đề phức tạp. Trong Nói và Viết, "unraveling" thường được dùng trong các thảo luận về tâm lý, văn hóa, hoặc nghệ thuật, khi phân tích các tình huống hoặc mối quan hệ phức tạp. Từ này được xem là một thuật ngữ quan trọng trong nhiều lĩnh vực học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp