Bản dịch của từ Unreconstructed trong tiếng Việt
Unreconstructed

Unreconstructed (Adjective)
Không được xây dựng lại.
Not rebuilt.
The unreconstructed building stood as a reminder of the past.
Tòa nhà không được tái xây dựng đứng như một lời nhắc nhở về quá khứ.
The neighborhood council decided to leave the area unreconstructed.
Hội đồng khu phố quyết định để khu vực không được tái xây dựng.
Was the proposal to keep the park unreconstructed well received?
Đề xuất giữ công viên không được tái xây dựng đã được chấp nhận chưa?
Her unreconstructed views on gender roles were outdated.
Quan điểm không được cải cách của cô ấy về vai trò giới tính đã lỗi thời.
He is open-minded and not unreconstructed in his beliefs.
Anh ấy cởi mở và không bất cần cải cách trong niềm tin của mình.
Are your friends unreconstructed in their traditional values?
Bạn bè của bạn có không được cải cách trong giá trị truyền thống không?
Từ "unreconstructed" được sử dụng để chỉ một người không thay đổi hoặc giữ vững quan điểm, niềm tin, hoặc thái độ nhất định, thường liên quan đến các quan điểm chính trị hoặc xã hội. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), từ này có nghĩa tương tự và không có sự khác biệt đáng kể về viết và phát âm. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, đặc biệt trong thảo luận về lịch sử, "unreconstructed" có thể được dùng để chỉ những người không chịu chấp nhận thay đổi sau cuộc Nội chiến Mỹ, nhấn mạnh vào tính bảo thủ.
Từ "unreconstructed" có nguồn gốc từ tiếng Latin, cụ thể là từ "reconstruere", có nghĩa là "xây dựng lại". Trong tiếng Anh, "reconstructed" mang nghĩa là được hình thành lại hoặc tổ chức lại. Tiền tố "un-" biểu thị sự phủ định, do đó "unreconstructed" ám chỉ trạng thái không trở lại hoặc không thay đổi từ một hình thức ban đầu. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh chỉ những quan điểm, ý tưởng hoặc thói quen vẫn giữ nguyên, không bị ảnh hưởng bởi sự phát triển xã hội hay tư tưởng hiện đại.
Từ "unreconstructed" thường ít xuất hiện trong các bài thi IELTS, ít nhất ở các thành phần nghe, nói, đọc và viết. Trong ngữ cảnh học thuật, nó có thể chỉ những quan điểm hoặc tư tưởng không thay đổi dù có sự tiến bộ của xã hội. Từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận chính trị hoặc xã hội, trong đó người ta nhấn mạnh sự cứng nhắc trong tư duy hay lập trường của một cá nhân hoặc nhóm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp