Bản dịch của từ Unreconstructed trong tiếng Việt

Unreconstructed

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unreconstructed (Adjective)

ʌnɹiknstɹˈʌktɪd
ʌnɹiknstɹˈʌktɪd
01

Không được xây dựng lại.

Not rebuilt.

Ví dụ

The unreconstructed building stood as a reminder of the past.

Tòa nhà không được tái xây dựng đứng như một lời nhắc nhở về quá khứ.

The neighborhood council decided to leave the area unreconstructed.

Hội đồng khu phố quyết định để khu vực không được tái xây dựng.

Was the proposal to keep the park unreconstructed well received?

Đề xuất giữ công viên không được tái xây dựng đã được chấp nhận chưa?

02

Không hòa giải hoặc chuyển đổi theo lý thuyết hoặc phong trào chính trị hiện hành.

Not reconciled or converted to the current political theory or movement.

Ví dụ

Her unreconstructed views on gender roles were outdated.

Quan điểm không được cải cách của cô ấy về vai trò giới tính đã lỗi thời.

He is open-minded and not unreconstructed in his beliefs.

Anh ấy cởi mở và không bất cần cải cách trong niềm tin của mình.

Are your friends unreconstructed in their traditional values?

Bạn bè của bạn có không được cải cách trong giá trị truyền thống không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unreconstructed/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unreconstructed

Không có idiom phù hợp