Bản dịch của từ Unrecuring trong tiếng Việt
Unrecuring

Unrecuring (Adjective)
(lỗi thời) không thể chữa được; không thể chữa lành.
Many social issues seem unrecuring despite our best efforts to solve them.
Nhiều vấn đề xã hội dường như không thể giải quyết dù chúng ta cố gắng.
Some believe that poverty is an unrecuring problem in society.
Một số người tin rằng nghèo đói là vấn đề không thể giải quyết trong xã hội.
Is homelessness an unrecuring issue in urban areas like New York?
Liệu tình trạng vô gia cư có phải là vấn đề không thể giải quyết ở các khu đô thị như New York không?
Từ “unrecuring” được sử dụng để chỉ những điều không xảy ra liên tục hoặc không lặp lại. Mặc dù không phổ biến trong tiếng Anh, “unrecuring” chủ yếu được định nghĩa trong ngữ cảnh y học, cụ thể là trong tình trạng mà một triệu chứng hoặc sự kiện không tái diễn. Cần lưu ý rằng “unrecurring” là phiên bản thông dụng hơn và thường được sử dụng thay thế. Trong văn viết, cách sử dụng của hai từ này có thể khác nhau, nhưng vẫn mang ý nghĩa tương tự.
Từ "unrecuring" có nguồn gốc từ tiếng Latinh với tiền tố "un-" mang nghĩa phủ định và "recurere", có nghĩa là trở lại hoặc tái diễn. Khái niệm này diễn đạt sự không xảy ra của một sự việc nào đó một cách lặp lại. Trong lịch sử ngôn ngữ, thuật ngữ này đã được dùng trong những bối cảnh y học và tâm lý, thể hiện những trạng thái hoặc sự kiện không lặp lại, từ đó củng cố ý nghĩa hiện tại của nó về tính duy nhất hay không tái diễn trong sự việc.
Từ "unrecuring" không phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là phần viết và nói, nơi mà các thuật ngữ thường được ưa chuộng hơn. Tuy gặp nghiên cứu trong văn học học thuật hoặc lĩnh vực kỹ thuật, nhưng từ này ít xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày. Các ngữ cảnh khác như phân tích sự việc trong các lĩnh vực khoa học hoặc toán học có thể gặp từ này khi mô tả những hiện tượng không tái diễn.