Bản dịch của từ Unrecuring trong tiếng Việt

Unrecuring

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unrecuring (Adjective)

01

(lỗi thời) không thể chữa được; không thể chữa lành.

Obsolete incurable impossible to heal.

Ví dụ

Many social issues seem unrecuring despite our best efforts to solve them.

Nhiều vấn đề xã hội dường như không thể giải quyết dù chúng ta cố gắng.

Some believe that poverty is an unrecuring problem in society.

Một số người tin rằng nghèo đói là vấn đề không thể giải quyết trong xã hội.

Is homelessness an unrecuring issue in urban areas like New York?

Liệu tình trạng vô gia cư có phải là vấn đề không thể giải quyết ở các khu đô thị như New York không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Unrecuring cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unrecuring

Không có idiom phù hợp