Bản dịch của từ Unrede trong tiếng Việt
Unrede
Noun [U/C]
Unrede (Noun)
ənɹˈid
ənɹˈid
Ví dụ
Aethelred the Unrede faced challenges during his reign in England.
Aethelred the Unrede đối mặt với thách thức trong thời kỳ trị vị của mình tại Anh.
The nickname 'the Unrede' stuck with Aethelred II for centuries.
Biệt danh 'the Unrede' đã gắn bó với Aethelred II suốt nhiều thế kỷ.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Unrede
Không có idiom phù hợp