Bản dịch của từ Epithet trong tiếng Việt
Epithet
Epithet (Noun)
Một tính từ hoặc cụm từ thể hiện phẩm chất hoặc thuộc tính được coi là đặc trưng của người hoặc vật được đề cập.
An adjective or phrase expressing a quality or attribute regarded as characteristic of the person or thing mentioned.
She was given the epithet 'the Queen of Kindness' by her community.
Cô ấy được gán cho danh xưng 'Nữ hoàng lòng từ bi' bởi cộng đồng của mình.
Not everyone appreciates being labeled with an epithet based on stereotypes.
Không phải ai cũng đánh giá cao việc được gán nhãn bằng dấu hiệu rập khuôn.
Is it appropriate to use an epithet when describing someone's personality?
Có phù hợp khi sử dụng từ miêu tả khi nói về tính cách của ai không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Epithet cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ "epithet" (tiếng Việt: "biệu ngữ") chỉ một từ hoặc cụm từ mô tả đặc điểm, tính cách của một cá nhân hoặc sự vật, thường được sử dụng để nhấn mạnh hoặc tạo hình ảnh sống động. Trong tiếng Anh, việc sử dụng epithets có thể thấy rõ trong văn học và thơ ca. Ở cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "epithet" đều giữ nguyên nghĩa và cách viết, nhưng có thể có sự khác biệt trong cách phát âm do giọng điệu vùng miền.
Từ "epithet" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "epitheton", có nghĩa là "đặt thêm". Xuất phát từ gốc từ "epithethanein", có nghĩa là "thêm vào" hoặc "đặt ở ngoài". Trong lịch sử, "epithet" thường được dùng để chỉ các tính từ mô tả hoặc danh hiệu bổ sung cho tên người hoặc vật, nhằm thể hiện đặc điểm đặc trưng. Ngày nay, từ này vẫn giữ nguyên ý nghĩa, thường được sử dụng trong văn học và ngôn ngữ phê bình để chỉ những từ hoặc cụm từ miêu tả sâu sắc đặc điểm của chủ thể.
Từ "epithet" xuất hiện với tần suất trung bình trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi yêu cầu thí sinh phân tích và mô tả. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để chỉ những danh từ hoặc cụm từ mô tả đặc điểm của đối tượng, nhân vật. Ngoài ra, trong văn học, "epithet" thường thấy trong các tác phẩm thơ ca và tiểu thuyết, nhằm làm nổi bật và tăng cường hiệu ứng biểu cảm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp