Bản dịch của từ Unrefined trong tiếng Việt
Unrefined

Unrefined (Adjective)
Không được xử lý để loại bỏ tạp chất hoặc các thành phần không mong muốn.
Not processed to remove impurities or unwanted elements.
The unrefined oil from Vietnam has a strong, natural flavor.
Dầu chưa tinh chế từ Việt Nam có hương vị tự nhiên mạnh mẽ.
Many people do not prefer unrefined sugar for their health.
Nhiều người không thích đường chưa tinh chế vì sức khỏe.
Is unrefined food healthier than processed options in social discussions?
Thức ăn chưa tinh chế có tốt hơn các lựa chọn chế biến không trong các cuộc thảo luận xã hội?
His unrefined manners shocked everyone at the formal dinner last week.
Cách cư xử thô lỗ của anh ấy đã làm mọi người sốc tại bữa tiệc.
She is not unrefined; she speaks politely and dresses well.
Cô ấy không thô lỗ; cô ấy nói lịch sự và ăn mặc đẹp.
Are unrefined behaviors common in social gatherings among teenagers today?
Hành vi thô lỗ có phổ biến trong các buổi tụ tập xã hội của thanh thiếu niên không?
Dạng tính từ của Unrefined (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Unrefined Chưa hợp nhất | More unrefined Chưa tinh chỉnh hơn | Most unrefined Chưa tinh chỉnh nhất |
Từ "unrefined" dùng để chỉ những vật liệu hoặc sản phẩm chưa qua quá trình tinh chế, mang tính chất thô sơ, chưa được tinh chỉnh hoặc cải thiện. Trong ngữ cảnh hóa học, nó thường miêu tả các chất chưa được loại bỏ tạp chất hoặc chưa đạt tiêu chuẩn chất lượng cao. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này thường được sử dụng trong cùng một ngữ cảnh với cách phát âm tương tự, không có sự khác biệt rõ rệt. Tuy nhiên, trong văn viết, sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ cảnh văn hóa và thói quen ngôn ngữ của mỗi vùng.
Từ "unrefined" xuất phát từ tiền tố "un-" có nguồn gốc từ tiếng Latin "non-", nghĩa là "không" và từ "refined" bắt nguồn từ động từ Latin "refinare", có nghĩa là "làm tinh khiết" hoặc "làm hoàn thiện". Với sự kết hợp này, "unrefined" mang ý nghĩa chỉ những thứ chưa qua xử lý tinh chế, giữ nguyên bản chất thô kệch. Lịch sử sử dụng từ này phản ánh sự đối lập giữa sự thô và sự tinh tế trong nhiều lĩnh vực như hóa học, thực phẩm và nghệ thuật.
Từ "unrefined" xuất hiện với tần suất khá thấp trong bốn thành phần của bài thi IELTS, nhất là ở phần viết và nói, nơi mà ngữ cảnh thường liên quan đến tính chất chưa tinh chế hoặc thiếu tinh tế của sự vật. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả các sản phẩm tự nhiên, như dầu thô hoặc đường chưa chế biến, đồng thời cũng xuất hiện trong các cuộc thảo luận về sự chưa phát triển trong các lĩnh vực văn hóa và nghệ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp