Bản dịch của từ Unrefined trong tiếng Việt

Unrefined

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unrefined (Adjective)

ʌnɹifˈaɪnd
ʌnɹɪfˈaɪnd
01

Không được xử lý để loại bỏ tạp chất hoặc các thành phần không mong muốn.

Not processed to remove impurities or unwanted elements.

Ví dụ

The unrefined oil from Vietnam has a strong, natural flavor.

Dầu chưa tinh chế từ Việt Nam có hương vị tự nhiên mạnh mẽ.

Many people do not prefer unrefined sugar for their health.

Nhiều người không thích đường chưa tinh chế vì sức khỏe.

Is unrefined food healthier than processed options in social discussions?

Thức ăn chưa tinh chế có tốt hơn các lựa chọn chế biến không trong các cuộc thảo luận xã hội?

02

(của một người hoặc hành vi của họ) không thanh lịch hoặc có văn hóa.

Of a person or their behaviour not elegant or cultured.

Ví dụ

His unrefined manners shocked everyone at the formal dinner last week.

Cách cư xử thô lỗ của anh ấy đã làm mọi người sốc tại bữa tiệc.

She is not unrefined; she speaks politely and dresses well.

Cô ấy không thô lỗ; cô ấy nói lịch sự và ăn mặc đẹp.

Are unrefined behaviors common in social gatherings among teenagers today?

Hành vi thô lỗ có phổ biến trong các buổi tụ tập xã hội của thanh thiếu niên không?

Dạng tính từ của Unrefined (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Unrefined

Chưa hợp nhất

More unrefined

Chưa tinh chỉnh hơn

Most unrefined

Chưa tinh chỉnh nhất

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unrefined/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unrefined

Không có idiom phù hợp