Bản dịch của từ Unrefusing trong tiếng Việt
Unrefusing
Adjective
Unrefusing (Adjective)
Ví dụ
The unrefusing support from the community helped many local businesses thrive.
Sự hỗ trợ không từ chối từ cộng đồng đã giúp nhiều doanh nghiệp địa phương phát triển.
Many people are not unrefusing to accept new social policies.
Nhiều người không sẵn sàng chấp nhận các chính sách xã hội mới.
Is the government unrefusing to listen to citizens' concerns about social issues?
Liệu chính phủ có sẵn sàng lắng nghe mối quan tâm của công dân về các vấn đề xã hội không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Unrefusing
Không có idiom phù hợp