Bản dịch của từ Unrefusing trong tiếng Việt

Unrefusing

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unrefusing (Adjective)

ənɹɨfjˈuzɨŋ
ənɹɨfjˈuzɨŋ
01

Điều đó không từ chối, phủ nhận hay bác bỏ điều gì đó.

That does not refuse deny or reject something.

Ví dụ

The unrefusing support from the community helped many local businesses thrive.

Sự hỗ trợ không từ chối từ cộng đồng đã giúp nhiều doanh nghiệp địa phương phát triển.

Many people are not unrefusing to accept new social policies.

Nhiều người không sẵn sàng chấp nhận các chính sách xã hội mới.

Is the government unrefusing to listen to citizens' concerns about social issues?

Liệu chính phủ có sẵn sàng lắng nghe mối quan tâm của công dân về các vấn đề xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unrefusing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unrefusing

Không có idiom phù hợp