Bản dịch của từ Unrelenting trong tiếng Việt
Unrelenting

Unrelenting (Adjective)
Không nhượng bộ về sức mạnh, mức độ nghiêm trọng hoặc quyết tâm.
Not yielding in strength severity or determination.
The unrelenting pressure on workers led to widespread protests in 2022.
Áp lực không ngừng lên công nhân đã dẫn đến các cuộc biểu tình rộng rãi vào năm 2022.
The unrelenting criticism from the media did not affect her campaign.
Sự chỉ trích không ngừng từ truyền thông không ảnh hưởng đến chiến dịch của cô.
Is the unrelenting pace of city life sustainable for everyone?
Nhịp sống không ngừng của thành phố có bền vững cho mọi người không?
Họ từ
Từ "unrelenting" thường được sử dụng để miêu tả một trạng thái hoặc hành động liên tục, không ngừng nghỉ hoặc không tha thứ. Trong tiếng Anh, từ này có thể được hiểu là kiên định, không khoan nhượng. Về sự khác biệt giữa Anh – Mỹ, trong khi từ này được sử dụng phổ biến trong cả hai biến thể ngôn ngữ, thì ngữ điệu và cách nhấn trọng âm có thể khác nhau, nhưng không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hoặc cách sử dụng.
Từ "unrelenting" xuất phát từ tiền tố "un-" trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ tiếng Latinh "un-" nghĩa là "không", và từ "relent" từ tiếng Pháp cổ "relentir", bắt nguồn từ tiếng Latinh "renitĕre", có nghĩa là "quay lại" hoặc "nhẹ đi". Lịch sử sử dụng của từ này diễn tả hành động không giảm bớt hoặc kiên quyết không nhượng bộ, phản ánh tính chất kiên định, cứng rắn trong một tình huống hoặc thái độ. Nghĩa hiện tại của từ liên quan mật thiết đến khái niệm bền bỉ và quyết tâm.
Từ "unrelenting" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong phần Writing và Speaking của IELTS, thường được sử dụng để mô tả tính cách quyết liệt hoặc không ngừng nghỉ trong một tình huống cụ thể. Trong phần Listening và Reading, từ này có thể thấy trong các bài phân tích xã hội hoặc môi trường. Trong các ngữ cảnh khác, "unrelenting" thường được dùng để miêu tả những áp lực, thử thách hoặc sự kiên trì không ngừng nghỉ trong đời sống hàng ngày, như trong các cuộc thảo luận về công việc hoặc mối quan hệ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
