Bản dịch của từ Unreliability trong tiếng Việt
Unreliability

Unreliability (Noun)
Chất lượng của việc không đáng tin cậy.
The quality of being unreliable.
The unreliability of social media sources can be concerning.
Sự không đáng tin cậy của các nguồn truyền thông xã hội có thể gây lo lắng.
The unreliability of rumors in social circles can lead to misunderstandings.
Sự không đáng tin cậy của tin đồn trong các vòng xã hội có thể dẫn đến hiểu lầm.
The unreliability of online reviews affects consumer decisions in social settings.
Sự không đáng tin cậy của các đánh giá trực tuyến ảnh hưởng đến quyết định mua sắm của người tiêu dùng trong cài đặt xã hội.
Thiếu độ tin cậy.
The lack of reliability.
The unreliability of the news sources caused confusion among readers.
Sự không đáng tin cậy của các nguồn tin tức gây nhầm lẫn cho độc giả.
The unreliability of the survey data led to inaccurate conclusions.
Sự không đáng tin cậy của dữ liệu khảo sát dẫn đến kết luận không chính xác.
The unreliability of the social media posts made fact-checking essential.
Sự không đáng tin cậy của các bài đăng trên mạng xã hội khiến việc kiểm chứng sự thật trở nên cần thiết.
Unreliability (Noun Countable)
Một trường hợp không đáng tin cậy.
An instance of being unreliable.
The unreliability of the news source caused confusion among readers.
Sự không đáng tin cậy của nguồn tin làm rối não người đọc.
The unreliability of the survey data led to inaccurate results.
Sự không đáng tin cậy của dữ liệu khảo sát dẫn đến kết quả không chính xác.
The unreliability of the witness testimony affected the court case outcomes.
Sự không đáng tin cậy của lời khai chứng của nhân chứng ảnh hưởng đến kết quả của vụ án tòa án.
Họ từ
Khái niệm "unreliability" đề cập đến tính không đáng tin cậy hoặc sự không ổn định của một cá nhân hoặc một hệ thống trong việc cung cấp thông tin, dịch vụ hoặc sản phẩm. Từ này thường được sử dụng để mô tả những nguồn tin hoặc hành vi không nhất quán. Ở cả Anh và Mỹ, "unreliability" được phát âm giống nhau, tuy nhiên trong viết, cách sử dụng có thể khác. Tại Mỹ, từ này có thể mang sắc thái tiêu cực hơn trong các ngữ cảnh như đánh giá công việc hay tính cách.
Từ "unreliability" xuất phát từ tiền tố "un-" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ, có nghĩa là "không" hoặc "khỏi", và gốc từ "reliable", bắt nguồn từ động từ "rely", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "religere", có nghĩa là "để bảo đảm". Xuất hiện vào thế kỷ 17, từ này phản ánh sự không thể dựa vào hoặc tin cậy một đối tượng, cá nhân hay thông tin. Sự kết hợp giữa tiền tố và gốc từ thể hiện rõ ràng bản chất của tính không đáng tin cậy trong ngữ cảnh sử dụng hiện tại.
Từ "unreliability" có tần suất xuất hiện đáng kể trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong hai phần Writing và Speaking, khi thí sinh thảo luận về các vấn đề xã hội hoặc phương tiện truyền thông. Trong phần Reading, từ này thường xuất hiện trong các văn bản phân tích tính chất của thông tin. Ngoài ra, "unreliability" cũng được sử dụng phổ biến trong các ngữ cảnh nghiên cứu, báo cáo khoa học và phê bình các quan điểm. Các tình huống thường gặp liên quan đến sự không tin cậy của dữ liệu hoặc nguồn thông tin.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



