Bản dịch của từ Unremitting trong tiếng Việt

Unremitting

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unremitting (Adjective)

ʌnɹimˈɪtɪŋ
ʌnɹɪmˈɪtɪŋ
01

Không bao giờ thư giãn hay chùn bước; không ngừng.

Never relaxing or slackening incessant.

Ví dụ

The unremitting efforts of volunteers helped the community recover quickly.

Những nỗ lực không ngừng của tình nguyện viên đã giúp cộng đồng phục hồi nhanh chóng.

The unremitting noise from construction disturbed the local residents all night.

Âm thanh không ngừng từ công trình đã làm phiền cư dân địa phương suốt đêm.

Is the unremitting pressure on social workers affecting their mental health?

Áp lực không ngừng lên nhân viên xã hội có ảnh hưởng đến sức khỏe tâm thần của họ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unremitting/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unremitting

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.