Bản dịch của từ Unremitting trong tiếng Việt
Unremitting

Unremitting (Adjective)
Không bao giờ thư giãn hay chùn bước; không ngừng.
The unremitting efforts of volunteers helped the community recover quickly.
Những nỗ lực không ngừng của tình nguyện viên đã giúp cộng đồng phục hồi nhanh chóng.
The unremitting noise from construction disturbed the local residents all night.
Âm thanh không ngừng từ công trình đã làm phiền cư dân địa phương suốt đêm.
Is the unremitting pressure on social workers affecting their mental health?
Áp lực không ngừng lên nhân viên xã hội có ảnh hưởng đến sức khỏe tâm thần của họ không?
Từ "unremitting" trong tiếng Anh mang nghĩa là không ngừng, liên tục hoặc kiên định. Được sử dụng để mô tả một trạng thái hoặc hoạt động diễn ra mà không có sự gián đoạn hoặc ngừng lại. Từ này không có sự khác biệt đáng kể về hình thức hay nghĩa giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "unremitting" thường thấy trong văn phong trang trọng, thường liên quan đến các lĩnh vực như học thuật, văn chương hoặc thảo luận chính trị.
Từ "unremitting" có nguồn gốc từ tiền tố Latin "un-" có nghĩa là "không", và động từ "remittere", từ "re-" (trở lại) và "mittere" (gửi đi). Kết hợp lại, "unremitting" chỉ sự liên tục không ngừng nghỉ. Thuật ngữ này đã phát triển trong tiếng Anh từ thế kỷ 17, chỉ sự bền bỉ hoặc sự cố gắng không ngừng trong một hành động hoặc quá trình, phản ánh tính chất kiên trì và không bị gián đoạn trong nghĩa hiện tại.
Từ "unremitting" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu ở phần viết và nói, khi thí sinh diễn đạt sự liên tục hoặc kiên trì. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong văn học, bài báo khoa học và ngữ cảnh pháp lý để diễn tả sự không ngừng nghỉ của một hành động hoặc trạng thái. Những tình huống thường gặp bao gồm việc mô tả nỗ lực không ngừng trong nghiên cứu hoặc trong tiến trình đấu tranh xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp