Bản dịch của từ Unreservedly trong tiếng Việt
Unreservedly

Unreservedly (Adverb)
Không đặt trước; hoàn toàn; đầy đủ.
She unreservedly supports the charity events in her community.
Cô ấy hỗ trợ hoàn toàn các sự kiện từ thiện trong cộng đồng của mình.
He unreservedly donated his time to help the homeless shelter.
Anh ấy đã hiến tặng thời gian mình mà không hạn chế để giúp trại tạm trú cho người vô gia cư.
The organization unreservedly offers free education to underprivileged children.
Tổ chức đó cung cấp giáo dục miễn phí hoàn toàn cho trẻ em khuyết tật.
Từ "unreservedly" là một trạng từ có nghĩa là không do dự, không kiềm chế hoặc hoàn toàn, thường được sử dụng để nhấn mạnh sự chắc chắn hoặc sự cam kết trong các phát biểu hoặc hành động. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cách viết và phát âm giống nhau. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, sự sử dụng có thể khác nhau, khi tiếng Anh Anh thường dùng trong văn phong trang trọng hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể được sử dụng rộng rãi hơn trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "unreservedly" có nguồn gốc từ tiền tố "un-" trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ tiếng Latin "unus", có nghĩa là "không", kết hợp với từ "reservedly" xuất phát từ "reserve", có nguồn gốc từ tiếng Latin "reservare", nghĩa là "giữ lại". Từ này đã phát triển để chỉ việc không giữ lại hoặc không che giấu cảm xúc, ý kiến hay hành động. Ngày nay, "unreservedly" thường được sử dụng để diễn tả sự chân thành và toàn tâm trong việc thể hiện tình cảm hoặc quan điểm mà không có sự e ngại hay hạn chế nào.
Từ "unreservedly" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, nhưng thường được sử dụng trong các bài viết và phần nói khi nhấn mạnh sự chấp nhận hoặc cam kết hoàn toàn đối với một ý kiến hoặc hành động. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận chính trị, văn chương, và tâm lý học để diễn tả sự đồng tình hoặc sự gắn bó mà không có bất kỳ hạn chế nào.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp