Bản dịch của từ Unresisting trong tiếng Việt

Unresisting

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unresisting (Adjective)

ˈən.rɪˌsɪ.stɪŋ
ˈən.rɪˌsɪ.stɪŋ
01

Không thể hiện, tạo ra hoặc đưa ra bất kỳ sự phản kháng nào.

Not showing producing or putting up any resistance.

Ví dụ

The community was unresisting during the new policy changes in 2022.

Cộng đồng đã không phản kháng trong các thay đổi chính sách năm 2022.

Many citizens are not unresisting to the proposed tax increases.

Nhiều công dân không hoàn toàn không phản kháng với việc tăng thuế đề xuất.

Are people unresisting to the government's new social programs?

Liệu mọi người có không phản kháng với các chương trình xã hội mới của chính phủ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unresisting/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unresisting

Không có idiom phù hợp