Bản dịch của từ Unresisting trong tiếng Việt
Unresisting

Unresisting (Adjective)
Không thể hiện, tạo ra hoặc đưa ra bất kỳ sự phản kháng nào.
Not showing producing or putting up any resistance.
The community was unresisting during the new policy changes in 2022.
Cộng đồng đã không phản kháng trong các thay đổi chính sách năm 2022.
Many citizens are not unresisting to the proposed tax increases.
Nhiều công dân không hoàn toàn không phản kháng với việc tăng thuế đề xuất.
Are people unresisting to the government's new social programs?
Liệu mọi người có không phản kháng với các chương trình xã hội mới của chính phủ không?
Từ "unresisting" có nghĩa là không chống cự hoặc không phản kháng. Từ này thường được sử dụng để mô tả trạng thái của một người hoặc vật không thể hiện sự kháng cự nào đối với một tác động bên ngoài. Trong tiếng Anh, "unresisting" được sử dụng tương tự trong cả Anh Anh và Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể trong cách sử dụng, phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, cách diễn đạt có thể bị ảnh hưởng bởi ngữ cảnh văn hóa của mỗi vùng.
Từ "unresisting" bắt nguồn từ tiếng Anh, được hình thành từ tiền tố "un-" có nguồn gốc từ tiếng Anglo-Saxon, mang nghĩa phủ định, và động từ "resist", xuất phát từ tiếng La tinh "resistere", nghĩa là "đứng lại" hay "kháng cự". Lịch sử từ này phản ánh ý nghĩa nổi bật của việc không chống cự hay không phản kháng. Ngày nay, "unresisting" thường được sử dụng để chỉ thái độ thụ động hoặc chấp nhận mà không phản kháng trước một tình huống hay áp lực nào đó.
Từ "unresisting" ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, nó có thể được tìm thấy trong các bối cảnh văn học hoặc triết học, nơi mô tả trạng thái thụ động, không chống lại của con người hoặc vật thể. Trong giao tiếp hàng ngày, từ này thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về tâm lý học hoặc trong các tác phẩm nghệ thuật, để mang lại nghĩa sâu sắc về sự chấp nhận hoặc khuất phục.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp