Bản dịch của từ Unresolvable trong tiếng Việt

Unresolvable

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unresolvable (Adjective)

ʌnɹizˈɑlvəbl
ʌnɹizˈɑlvəbl
01

Không thể giải quyết hoặc ổn định được.

Not capable of being resolved or settled

Ví dụ

The conflict between the two communities is currently unresolvable.

Xung đột giữa hai cộng đồng hiện tại không thể giải quyết.

Many believe social issues are unresolvable without governmental support.

Nhiều người tin rằng các vấn đề xã hội không thể giải quyết nếu không có sự hỗ trợ của chính phủ.

Is the dispute between the groups truly unresolvable?

Liệu tranh chấp giữa các nhóm có thực sự không thể giải quyết?

02

Không thể giải quyết hoặc giải thích được.

Incapable of being solved or explained

Ví dụ

The social issues in our community are often unresolvable without collaboration.

Các vấn đề xã hội trong cộng đồng của chúng ta thường không thể giải quyết nếu không có sự hợp tác.

Many believe that some conflicts are unresolvable and cause ongoing tension.

Nhiều người tin rằng một số xung đột không thể giải quyết và gây ra căng thẳng liên tục.

Are there unresolvable problems in society that we should address urgently?

Có những vấn đề nào không thể giải quyết trong xã hội mà chúng ta nên giải quyết khẩn cấp không?

03

Không có lối thoát hoặc giải pháp.

Having no outlet or solution

Ví dụ

Many social issues seem unresolvable in today's complex society.

Nhiều vấn đề xã hội có vẻ không thể giải quyết trong xã hội ngày nay.

Some believe that poverty is an unresolvable problem.

Một số người tin rằng nghèo đói là một vấn đề không thể giải quyết.

Is climate change truly an unresolvable challenge for our generation?

Biến đổi khí hậu có thực sự là một thách thức không thể giải quyết cho thế hệ chúng ta không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unresolvable/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 02/12/2021
[...] These situations create a lot of stress on young people and can lead to serious mental health problems if left [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 02/12/2021
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 22/07/2023
[...] For individuals with a history of family conflicts or issues, it would be more beneficial for them to avoid exploring the past since it could give rise to emotional distress and negatively impact their overall well-being [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 22/07/2023

Idiom with Unresolvable

Không có idiom phù hợp