Bản dịch của từ Unresolvable trong tiếng Việt
Unresolvable

Unresolvable (Adjective)
Không thể giải quyết hoặc ổn định được.
Not capable of being resolved or settled
The conflict between the two communities is currently unresolvable.
Xung đột giữa hai cộng đồng hiện tại không thể giải quyết.
Many believe social issues are unresolvable without governmental support.
Nhiều người tin rằng các vấn đề xã hội không thể giải quyết nếu không có sự hỗ trợ của chính phủ.
Is the dispute between the groups truly unresolvable?
Liệu tranh chấp giữa các nhóm có thực sự không thể giải quyết?
Không thể giải quyết hoặc giải thích được.
Incapable of being solved or explained
The social issues in our community are often unresolvable without collaboration.
Các vấn đề xã hội trong cộng đồng của chúng ta thường không thể giải quyết nếu không có sự hợp tác.
Many believe that some conflicts are unresolvable and cause ongoing tension.
Nhiều người tin rằng một số xung đột không thể giải quyết và gây ra căng thẳng liên tục.
Are there unresolvable problems in society that we should address urgently?
Có những vấn đề nào không thể giải quyết trong xã hội mà chúng ta nên giải quyết khẩn cấp không?
Many social issues seem unresolvable in today's complex society.
Nhiều vấn đề xã hội có vẻ không thể giải quyết trong xã hội ngày nay.
Some believe that poverty is an unresolvable problem.
Một số người tin rằng nghèo đói là một vấn đề không thể giải quyết.
Is climate change truly an unresolvable challenge for our generation?
Biến đổi khí hậu có thực sự là một thách thức không thể giải quyết cho thế hệ chúng ta không?
Từ "unresolvable" được sử dụng để chỉ một vấn đề hoặc tình huống mà không thể được giải quyết hoặc tìm ra giải pháp. Từ này thường được áp dụng trong các lĩnh vực như toán học, triết học và khoa học xã hội, nơi mà những mâu thuẫn hoặc câu hỏi khó khăn không có lời giải thích thỏa đáng. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách viết cũng như cách phát âm từ này. "Unresolvable" thường có thể được sử dụng trong ngữ cảnh nhằm nhấn mạnh tính không thể giải quyết của một vấn đề nào đó.
Từ "unresolvable" được cấu thành từ tiền tố "un-" có nguồn gốc từ tiếng Latin "in-" và động từ "resolvable" xuất phát từ tiếng Latin "resolvere", nghĩa là giải quyết hoặc phân giải. Lịch sử từ này phản ánh khả năng hay tính chất không thể được giải quyết, với "un-" nhấn mạnh sự phủ định. Ngày nay, "unresolvable" thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý, triết học và khoa học, chỉ những vấn đề không thể đạt được sự đồng thuận hoặc giải pháp.
Từ "unresolvable" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để mô tả những vấn đề hoặc mâu thuẫn không thể giải quyết, đặc biệt trong các lĩnh vực như triết học, khoa học xã hội và pháp lý. Nó có thể xuất hiện trong các thảo luận về xung đột, tranh cãi hoặc các tình huống phức tạp đều không có giải pháp rõ ràng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

