Bản dịch của từ Unrestfulness trong tiếng Việt
Unrestfulness

Unrestfulness (Noun)
Tính chất bất an, hay không an lạc; bồn chồn; bất an, bất mãn; sự xáo trộn, bất ổn.
The quality of being unrestful or of not being restful restlessness disquiet discontent disturbance unrest.
The city's unrestfulness increased during the protests in March 2023.
Sự bất an của thành phố gia tăng trong các cuộc biểu tình tháng Ba năm 2023.
The community does not like the unrestfulness caused by noise pollution.
Cộng đồng không thích sự bất an do ô nhiễm tiếng ồn gây ra.
Is unrestfulness common in large cities like New York and Los Angeles?
Sự bất an có phổ biến ở các thành phố lớn như New York và Los Angeles không?
Unrestfulness là danh từ chỉ trạng thái không yên tĩnh, bất ổn, thường liên quan đến cảm xúc hay tâm lý mà con người trải qua. Từ này chủ yếu được sử dụng để diễn tả sự lo âu, bồn chồn, hoặc thiếu sự thoải mái trong tâm hồn. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự nhau mà không có sự khác biệt lớn về cách dùng hay ý nghĩa. Tuy nhiên, ngữ điệu và văn cảnh biểu đạt có thể thay đổi tùy theo vùng miền.
Từ "unrestfulness" xuất phát từ tiền tố "un-" chỉ sự phủ định và danh từ "restfulness" được hình thành từ gốc Latin "restare", có nghĩa là "dừng lại" hay "nghỉ ngơi". "Restfulness" biểu thị trạng thái yên tĩnh, thanh bình. Sự kết hợp giữa hai yếu tố này mang ý nghĩa ngược lại, thể hiện tình trạng không yên tĩnh, lo âu, không thể nghỉ ngơi. Lịch sử ngôn ngữ của từ này phản ánh sự chuyển hoá trong cách cảm nhận về trạng thái tinh thần trong xã hội hiện đại.
Từ "unrestfulness" ít được sử dụng trong các thành phần của IELTS, với tần suất thấp trong cả bài nghe, nói, đọc và viết. Trong văn cảnh chung, từ này thường diễn tả trạng thái không yên tĩnh, lo âu hoặc bất an, liên quan đến các chủ đề như tâm lý, xã hội hoặc chính trị. Từ này có thể xuất hiện trong các bài viết chuyên sâu về sức khỏe tâm thần, xung đột xã hội hoặc sự biến động trong môi trường sống.