Bản dịch của từ Disquiet trong tiếng Việt
Disquiet
Disquiet (Adjective)
Many citizens expressed disquiet about the new social policies in 2023.
Nhiều công dân bày tỏ sự lo lắng về các chính sách xã hội mới năm 2023.
The disquiet among students is not affecting their academic performance.
Sự lo lắng giữa sinh viên không ảnh hưởng đến kết quả học tập của họ.
Is there disquiet in the community regarding the recent crime rates?
Có sự lo lắng trong cộng đồng về tỷ lệ tội phạm gần đây không?
Disquiet (Verb)
The news disquieted many citizens about the upcoming election results.
Tin tức làm nhiều công dân lo lắng về kết quả bầu cử sắp tới.
The recent protests did not disquiet the local community at all.
Các cuộc biểu tình gần đây không làm cộng đồng địa phương lo lắng chút nào.
Did the government's decision disquiet the public regarding social issues?
Quyết định của chính phủ có làm công chúng lo lắng về các vấn đề xã hội không?
Dạng động từ của Disquiet (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Disquiet |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Disquieted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Disquieted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Disquiets |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Disquieting |
Họ từ
Từ "disquiet" là một danh từ và động từ trong tiếng Anh, chỉ trạng thái lo âu, bất an hoặc sự khó chịu tâm lý. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Anh, nhưng có thể phổ biến hơn trong ngữ cảnh văn học hoặc triết học. Ví dụ, “disquiet” có thể chỉ sự lo lắng sâu sắc về sự kiện xã hội hoặc cá nhân. Phân tích ngữ nghĩa cho thấy từ này gợi lên cảm giác không yên tâm và cần thiết phải giải quyết vấn đề.
Từ "disquiet" có nguồn gốc từ tiếng Latin "disquietare", được cấu thành từ tiền tố "dis-" nghĩa là "không" và "quietus" nghĩa là "yên tĩnh". Lịch sử phát triển của từ này cho thấy sự chuyển biến từ trạng thái yên bình sang lo âu, bất an. Hiện nay, "disquiet" được sử dụng để chỉ cảm giác lo lắng hoặc sự bận tâm, phản ánh rõ nét ý nghĩa gốc của nó liên quan đến sự thiếu thốn của sự tĩnh lặng.
Từ "disquiet" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn phần của bài thi IELTS, đặc biệt là trong các bài viết và bài nói. Trong các bài đọc, thuật ngữ này thường được sử dụng để biểu thị sự lo lắng hoặc băn khoăn trong bối cảnh xã hội hoặc tâm lý. Ngoài ra, "disquiet" cũng thường xuất hiện trong văn chương, báo chí và các thảo luận triết học để diễn tả cảm xúc bất an, phản ánh sự không hài lòng hoặc lo ngại về những vấn đề hiện tại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp