Bản dịch của từ Disquiet trong tiếng Việt
Disquiet
Disquiet (Adjective)
Many citizens expressed disquiet about the new social policies in 2023.
Nhiều công dân bày tỏ sự lo lắng về các chính sách xã hội mới năm 2023.
The disquiet among students is not affecting their academic performance.
Sự lo lắng giữa sinh viên không ảnh hưởng đến kết quả học tập của họ.
Is there disquiet in the community regarding the recent crime rates?
Có sự lo lắng trong cộng đồng về tỷ lệ tội phạm gần đây không?
Disquiet (Verb)
The news disquieted many citizens about the upcoming election results.
Tin tức làm nhiều công dân lo lắng về kết quả bầu cử sắp tới.
The recent protests did not disquiet the local community at all.
Các cuộc biểu tình gần đây không làm cộng đồng địa phương lo lắng chút nào.
Did the government's decision disquiet the public regarding social issues?
Quyết định của chính phủ có làm công chúng lo lắng về các vấn đề xã hội không?
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp