Bản dịch của từ Unrestrictedness trong tiếng Việt

Unrestrictedness

Noun [U/C] Noun [U] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unrestrictedness (Noun)

01

Chất lượng hoặc trạng thái không bị hạn chế.

The quality or state of being unrestricted.

Ví dụ

The unrestrictedness of social media allows free expression among users.

Tính tự do của mạng xã hội cho phép người dùng bày tỏ ý kiến.

The government does not support unrestrictedness in online discussions.

Chính phủ không ủng hộ sự tự do trong các cuộc thảo luận trực tuyến.

Is unrestrictedness important for social movements like Black Lives Matter?

Liệu sự tự do có quan trọng cho các phong trào xã hội như Black Lives Matter không?

Unrestrictedness (Noun Uncountable)

01

Tương tự với noun.

Same as noun.

Ví dụ

The unrestrictedness of social media allows everyone to express their opinions.

Tính không giới hạn của mạng xã hội cho phép mọi người bày tỏ ý kiến.

The unrestrictedness of the internet can lead to misinformation.

Tính không giới hạn của internet có thể dẫn đến thông tin sai lệch.

Is unrestrictedness in social discussions beneficial or harmful to society?

Liệu tính không giới hạn trong các cuộc thảo luận xã hội có lợi hay có hại cho xã hội?

Unrestrictedness (Adjective)

01

Đặc trưng bởi thiếu các hạn chế.

Characterized by lack of restrictions.

Ví dụ

The unrestrictedness of social media allows diverse opinions to flourish online.

Sự không bị hạn chế của mạng xã hội cho phép ý kiến đa dạng phát triển.

Many believe unrestrictedness can lead to misinformation and chaos in society.

Nhiều người tin rằng sự không bị hạn chế có thể dẫn đến thông tin sai lệch và hỗn loạn trong xã hội.

Is unrestrictedness in social platforms beneficial for community engagement?

Sự không bị hạn chế trên các nền tảng xã hội có lợi cho sự tham gia cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unrestrictedness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unrestrictedness

Không có idiom phù hợp