Bản dịch của từ Unrestrictedness trong tiếng Việt
Unrestrictedness

Unrestrictedness (Noun)
The unrestrictedness of social media allows free expression among users.
Tính tự do của mạng xã hội cho phép người dùng bày tỏ ý kiến.
The government does not support unrestrictedness in online discussions.
Chính phủ không ủng hộ sự tự do trong các cuộc thảo luận trực tuyến.
Is unrestrictedness important for social movements like Black Lives Matter?
Liệu sự tự do có quan trọng cho các phong trào xã hội như Black Lives Matter không?
Unrestrictedness (Noun Uncountable)
Tương tự với noun.
Same as noun.
The unrestrictedness of social media allows everyone to express their opinions.
Tính không giới hạn của mạng xã hội cho phép mọi người bày tỏ ý kiến.
The unrestrictedness of the internet can lead to misinformation.
Tính không giới hạn của internet có thể dẫn đến thông tin sai lệch.
Is unrestrictedness in social discussions beneficial or harmful to society?
Liệu tính không giới hạn trong các cuộc thảo luận xã hội có lợi hay có hại cho xã hội?
Unrestrictedness (Adjective)
Đặc trưng bởi thiếu các hạn chế.
Characterized by lack of restrictions.
The unrestrictedness of social media allows diverse opinions to flourish online.
Sự không bị hạn chế của mạng xã hội cho phép ý kiến đa dạng phát triển.
Many believe unrestrictedness can lead to misinformation and chaos in society.
Nhiều người tin rằng sự không bị hạn chế có thể dẫn đến thông tin sai lệch và hỗn loạn trong xã hội.
Is unrestrictedness in social platforms beneficial for community engagement?
Sự không bị hạn chế trên các nền tảng xã hội có lợi cho sự tham gia cộng đồng không?
"Unrestrictedness" là danh từ chỉ trạng thái không bị giới hạn hay không tỉnh chế. Từ này nhấn mạnh việc tự do hành động hoặc ý kiến mà không bị ràng buộc bởi điều kiện hay giới hạn nào. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đối với từ này. Tuy nhiên, trong bối cảnh sử dụng, "unrestrictedness" thường hiếm khi xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày và thường được sử dụng trong ngữ cảnh học thuật hoặc pháp lý để mô tả quyền tự do mà không có sự can thiệp.
Từ "unrestrictedness" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bắt nguồn từ "restringere", có nghĩa là "hạn chế". Tiền tố "un-" bổ sung vào từ gốc để diễn đạt ý nghĩa phủ định. Lịch sử từ này phản ánh khái niệm tự do, không bị giới hạn hay ràng buộc. Ngày nay, "unrestrictedness" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến quyền tự do, khả năng không bị kiểm soát trong nhiều lĩnh vực như pháp lý, xã hội và kinh tế.
Từ "unrestrictedness" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong phần Nghe và Đọc, thuật ngữ này thường không được sử dụng trong nội dung chính thức; tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong các bài viết chuyên sâu về luật pháp hoặc triết học. Trong phần Nói và Viết, nó có thể được nhắc đến khi thảo luận về quyền tự do hoặc hạn chế trong các ngữ cảnh xã hội hoặc chính trị.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp