Bản dịch của từ Unrivaled trong tiếng Việt

Unrivaled

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unrivaled (Adjective)

ənɹˈaɪvld
ənɹˈaɪvld
01

Không có đối thủ; không thể so sánh được.

Having no rival incomparable.

Ví dụ

Her unrivaled dedication to volunteer work earned her numerous awards.

Sự tận tụy không ai sánh kịp của cô trong công việc tình nguyện đã mang lại cho cô nhiều giải thưởng.

There is no unrivaled talent in our community theater group.

Không có tài năng không ai sánh kịp trong nhóm kịch cộng đồng của chúng tôi.

Is unrivaled creativity a key factor in IELTS writing success?

Sự sáng tạo không ai sánh kịp có phải là yếu tố chính trong việc thành công khi viết IELTS không?

Dạng tính từ của Unrivaled (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Unrivaled

Không có đối thủ

-

-

Unrivaled (Noun)

ʌnˈraɪ.vəld
ʌnˈraɪ.vəld
01

Người hoặc vật không có đối thủ; thực thể không thể so sánh được.

A person or thing that has no rival incomparable entity.

Ví dụ

Her unrivaled beauty captured everyone's attention at the party.

Vẻ đẹp không ai sánh kịp của cô ấy thu hút mọi người tại bữa tiệc.

There is no unrivaled talent like his in the music industry.

Không có tài năng không ai sánh kịp như anh ấy trong ngành âm nhạc.

Is there an unrivaled leader in the social movement for equality?

Có một nhà lãnh đạo không ai sánh kịp trong phong trào xã hội vì bình đẳng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unrivaled/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unrivaled

Không có idiom phù hợp