Bản dịch của từ Unrivaled trong tiếng Việt
Unrivaled

Unrivaled (Adjective)
Không có đối thủ; không thể so sánh được.
Having no rival incomparable.
Her unrivaled dedication to volunteer work earned her numerous awards.
Sự tận tụy không ai sánh kịp của cô trong công việc tình nguyện đã mang lại cho cô nhiều giải thưởng.
There is no unrivaled talent in our community theater group.
Không có tài năng không ai sánh kịp trong nhóm kịch cộng đồng của chúng tôi.
Is unrivaled creativity a key factor in IELTS writing success?
Sự sáng tạo không ai sánh kịp có phải là yếu tố chính trong việc thành công khi viết IELTS không?
Dạng tính từ của Unrivaled (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Unrivaled Không có đối thủ | - | - |
Unrivaled (Noun)
Người hoặc vật không có đối thủ; thực thể không thể so sánh được.
A person or thing that has no rival incomparable entity.
Her unrivaled beauty captured everyone's attention at the party.
Vẻ đẹp không ai sánh kịp của cô ấy thu hút mọi người tại bữa tiệc.
There is no unrivaled talent like his in the music industry.
Không có tài năng không ai sánh kịp như anh ấy trong ngành âm nhạc.
Is there an unrivaled leader in the social movement for equality?
Có một nhà lãnh đạo không ai sánh kịp trong phong trào xã hội vì bình đẳng không?
Từ "unrivaled" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là không có sự đối thủ hay cạnh tranh; vô song. Từ này thường được sử dụng để chỉ những phẩm chất, kỹ năng hoặc thành tựu mà không ai khác có thể so sánh được. Trong tiếng Anh Anh, từ "unrivaled" được viết giống như trong tiếng Anh Mỹ, nhưng có phiên bản "unrivalled" với hai chữ 'l'. Sự khác biệt này chủ yếu nằm ở hình thức viết, trong khi nghĩa và cách sử dụng về cơ bản không thay đổi.
Từ "unrivaled" có nguồn gốc từ tiền tố "un-" trong tiếng Anh cổ, có nghĩa là "không" và từ "rival", xuất phát từ tiếng Latinh "rivalis", chỉ những người cạnh tranh. Lịch sử của từ này thể hiện sự không có đối thủ, một thuộc tính vượt trội, chỉ ra rằng một cá nhân hoặc sự vật không có bất kỳ đối thủ nào xứng đáng. Ngày nay, "unrivaled" được sử dụng để mô tả sự xuất sắc, độc đáo trong một lĩnh vực, đồng thời nhấn mạnh tính vượt trội của nó so với những đối thủ khác.
Từ "unrivaled" thường xuất hiện trong các bài viết và bài nói của IELTS, đặc biệt trong các chủ đề về sự cạnh tranh, thành tựu hoặc chất lượng. Tần suất sử dụng từ này trong IELTS Listening và Reading là cao, bởi nó biểu thị sự vượt trội, đặc biệt trong bối cảnh kinh tế hoặc nghệ thuật. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả những sản phẩm, dịch vụ, hoặc cá nhân có sự độc đáo và không có đối thủ, ví dụ như "unrivaled performance" trong thể thao hay công nghệ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp