Bản dịch của từ Unsavoury trong tiếng Việt
Unsavoury

Unsavoury (Adjective)
Khó chịu khi nếm, ngửi hoặc nhìn.
Disagreeable to taste smell or look at.
The unsavoury behavior of some guests ruined the party atmosphere.
Hành vi khó chịu của một số khách đã làm hỏng không khí bữa tiệc.
Many people found the unsavoury comments on social media unacceptable.
Nhiều người thấy những bình luận khó chịu trên mạng xã hội là không chấp nhận được.
Why did you choose such an unsavoury topic for discussion?
Tại sao bạn lại chọn một chủ đề khó chịu để thảo luận?
Từ "unsavoury" chỉ những điều hoặc tình huống gây khó chịu, không hấp dẫn hoặc không được chấp nhận trong xã hội. Trong tiếng Anh Anh, từ này thường được dùng để miêu tả các hành động hoặc hành vi không đạo đức. Trong khi đó, tiếng Anh Mỹ tương đương là "unsavory", mặc dù phát âm có phần khác biệt (/'ʌnseɪvəri/ so với /ʌn'seɪvəri/). Sự khác biệt này không chỉ ở cách phát âm mà còn ở mức độ sử dụng trong các ngữ cảnh xã hội khác nhau.
Từ "unsavoury" có nguồn gốc từ chữ Latin "sapor" có nghĩa là "hương vị". Hình thành từ tiền tố "un-" chỉ sự phủ định, "unsavoury" xuất hiện vào thế kỷ 14, ban đầu dùng để chỉ thực phẩm không ngon hoặc không hấp dẫn. Theo thời gian, ý nghĩa của từ này đã mở rộng để mô tả những điều không thu hút hoặc gợi cảm giác khó chịu, đặc biệt trong ngữ cảnh đạo đức hoặc xã hội, phản ánh sự chối từ giá trị và phẩm hạnh.
Từ "unsavoury" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, nó có thể được sử dụng trong các tình huống mô tả các khía cạnh tiêu cực hoặc không mong muốn của một vấn đề, như trong thảo luận về hành vi xấu, thực phẩm kém chất lượng hoặc nội dung gây tranh cãi. Bên cạnh đó, từ này còn thường xuất hiện trong các bài viết về phẩm hạnh đạo đức hay xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp