Bản dịch của từ Unsavoury trong tiếng Việt

Unsavoury

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unsavoury (Adjective)

ənsˈeɪvəɹi
ənsˈeɪvəɹi
01

Khó chịu khi nếm, ngửi hoặc nhìn.

Disagreeable to taste smell or look at.

Ví dụ

The unsavoury behavior of some guests ruined the party atmosphere.

Hành vi khó chịu của một số khách đã làm hỏng không khí bữa tiệc.

Many people found the unsavoury comments on social media unacceptable.

Nhiều người thấy những bình luận khó chịu trên mạng xã hội là không chấp nhận được.

Why did you choose such an unsavoury topic for discussion?

Tại sao bạn lại chọn một chủ đề khó chịu để thảo luận?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unsavoury/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unsavoury

Không có idiom phù hợp