Bản dịch của từ Unscrupulous trong tiếng Việt
Unscrupulous

Unscrupulous (Adjective)
Some unscrupulous individuals take advantage of vulnerable people in society.
Một số cá nhân không có nguyên tắc đạo đức lợi dụng người dễ tổn thương trong xã hội.
The unscrupulous behavior of certain companies harms the community's well-being.
Hành vi không trung thực của một số công ty gây hại đến phúc lợi của cộng đồng.
It is important to be aware of unscrupulous practices to protect oneself.
Quan trọng phải nhận thức về những hành vi không trung thực để bảo vệ bản thân.
Dạng tính từ của Unscrupulous (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Unscrupulous Vô đạo đức | More unscrupulous Vô đạo đức hơn | Most unscrupulous Vô đạo đức nhất |
Kết hợp từ của Unscrupulous (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Quite unscrupulous Khá vô lương tâm | He was quite unscrupulous in spreading false rumors about her. Anh ta rất vô lương khi lan truyền tin đồn sai về cô ấy. |
Pretty unscrupulous Xấu tính nhưng đẹp trai | Her behavior towards her colleagues was pretty unscrupulous. Hành vi của cô đối với đồng nghiệp khá vô trách nhiệm. |
Thoroughly unscrupulous Hoàn toàn vô ý thức | His behavior at the charity event was thoroughly unscrupulous. Hành vi của anh ta tại sự kiện từ thiện là hoàn toàn không có nguyên tắc. |
Completely unscrupulous Hoàn toàn không ngần ngại | The completely unscrupulous scammer took advantage of vulnerable individuals. Kẻ lừa đảo hoàn toàn thiếu nguyên tắc lợi dụng những người dễ bị tổn thương. |
Họ từ
Từ "unscrupulous" có nghĩa là thiếu đạo đức, không cóPrinciples, thường dùng để chỉ những người hành động mà không quan tâm đến đúng sai hay hậu quả của hành động của họ. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng giống nhau và không có sự khác biệt về nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh giao tiếp, từ này thường mang tính chỉ trích và có thể xuất hiện trong các chủ đề về kinh doanh, chính trị hoặc các vấn đề đạo đức.
Từ "unscrupulous" bắt nguồn từ tiếng Latin "scrupulus", có nghĩa là "một mảnh đá nhỏ" hoặc "cảm giác tội lỗi". Từ này truyền đạt ý niệm về sự thiếu lương tâm hoặc nguyên tắc đạo đức. "Unscrupulous" xuất hiện vào thế kỷ 17, mô tả những hành vi hoặc cá nhân không tuân thủ các quy tắc đạo đức và sẵn sàng thực hiện bất kỳ hành động nào để đạt được lợi ích cá nhân, đồng thời phản ánh sự tha hóa về mặt đạo đức trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "unscrupulous" có tần suất sử dụng hạn chế trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần viết và nói, khi thảo luận về đạo đức, hành vi không chính đáng hoặc những hành động thiếu công bằng. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả những cá nhân hay tổ chức không tuân thủ các tiêu chuẩn đạo đức, ví dụ như trong lĩnh vực kinh doanh, chính trị, hoặc tội phạm, nhấn mạnh tính cách hoặc hành động tiêu cực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp