Bản dịch của từ Unscrupulous trong tiếng Việt

Unscrupulous

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unscrupulous (Adjective)

ənskɹˈupjələs
ənskɹˈupjələs
01

Có hoặc không có nguyên tắc đạo đức; không trung thực hoặc công bằng.

Having or showing no moral principles not honest or fair.

Ví dụ

Some unscrupulous individuals take advantage of vulnerable people in society.

Một số cá nhân không có nguyên tắc đạo đức lợi dụng người dễ tổn thương trong xã hội.

The unscrupulous behavior of certain companies harms the community's well-being.

Hành vi không trung thực của một số công ty gây hại đến phúc lợi của cộng đồng.

It is important to be aware of unscrupulous practices to protect oneself.

Quan trọng phải nhận thức về những hành vi không trung thực để bảo vệ bản thân.

Dạng tính từ của Unscrupulous (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Unscrupulous

Vô đạo đức

More unscrupulous

Vô đạo đức hơn

Most unscrupulous

Vô đạo đức nhất

Kết hợp từ của Unscrupulous (Adjective)

CollocationVí dụ

Quite unscrupulous

Khá vô lương tâm

He was quite unscrupulous in spreading false rumors about her.

Anh ta rất vô lương khi lan truyền tin đồn sai về cô ấy.

Pretty unscrupulous

Xấu tính nhưng đẹp trai

Her behavior towards her colleagues was pretty unscrupulous.

Hành vi của cô đối với đồng nghiệp khá vô trách nhiệm.

Thoroughly unscrupulous

Hoàn toàn vô ý thức

His behavior at the charity event was thoroughly unscrupulous.

Hành vi của anh ta tại sự kiện từ thiện là hoàn toàn không có nguyên tắc.

Completely unscrupulous

Hoàn toàn không ngần ngại

The completely unscrupulous scammer took advantage of vulnerable individuals.

Kẻ lừa đảo hoàn toàn thiếu nguyên tắc lợi dụng những người dễ bị tổn thương.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unscrupulous/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unscrupulous

Không có idiom phù hợp