Bản dịch của từ Unsealed trong tiếng Việt

Unsealed

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unsealed (Adjective)

ənsˈild
ənsˈild
01

Không niêm phong.

Not sealed.

Ví dụ

The unsealed letter got lost in the mail.

Bức thư chưa đóng đinh bị mất trong thư.

The unsealed envelope was returned to the sender.

Phong bì chưa kín đã được trả lại cho người gửi.

Is it acceptable to send an unsealed package through the post?

Có chấp nhận được việc gửi một gói hàng chưa đóng kín qua bưu điện không?

The unsealed envelope revealed the confidential information.

Phong bì chưa được niêm phong đã tiết lộ thông tin bí mật.

She always makes sure to keep important documents unsealed.

Cô luôn đảm bảo giữ các tài liệu quan trọng chưa được niêm phong.

02

(của một con đường) không được trải nhựa đường hoặc chất tương tự.

Of a road not surfaced with bitumen or a similar substance.

Ví dụ

The unsealed road caused delays for the construction workers.

Con đường chưa được phủ nhựa gây trễ cho công nhân xây dựng.

Living near an unsealed road can create a lot of dust.

Sống gần con đường chưa được phủ nhựa có thể tạo ra nhiều bụi.

Is the unsealed road going to be paved in the future?

Con đường chưa được phủ nhựa sẽ được lát trong tương lai không?

The unsealed road made the journey bumpy.

Con đường chưa phủ nhựa làm cho chuyến đi gập ghềnh.

Driving on unsealed roads can be dusty and challenging.

Lái xe trên đường chưa phủ nhựa có thể bị bụi và khó khăn.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unsealed/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unsealed

Không có idiom phù hợp