Bản dịch của từ Unsealed trong tiếng Việt
Unsealed

Unsealed (Adjective)
Không niêm phong.
Not sealed.
The unsealed letter got lost in the mail.
Bức thư chưa đóng đinh bị mất trong thư.
The unsealed envelope was returned to the sender.
Phong bì chưa kín đã được trả lại cho người gửi.
Is it acceptable to send an unsealed package through the post?
Có chấp nhận được việc gửi một gói hàng chưa đóng kín qua bưu điện không?
The unsealed envelope revealed the confidential information.
Phong bì chưa được niêm phong đã tiết lộ thông tin bí mật.
She always makes sure to keep important documents unsealed.
Cô luôn đảm bảo giữ các tài liệu quan trọng chưa được niêm phong.
The unsealed road caused delays for the construction workers.
Con đường chưa được phủ nhựa gây trễ cho công nhân xây dựng.
Living near an unsealed road can create a lot of dust.
Sống gần con đường chưa được phủ nhựa có thể tạo ra nhiều bụi.
Is the unsealed road going to be paved in the future?
Con đường chưa được phủ nhựa sẽ được lát trong tương lai không?
The unsealed road made the journey bumpy.
Con đường chưa phủ nhựa làm cho chuyến đi gập ghềnh.
Driving on unsealed roads can be dusty and challenging.
Lái xe trên đường chưa phủ nhựa có thể bị bụi và khó khăn.
Họ từ
"Unsealed" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là không còn bị niêm phong hoặc đóng kín. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh pháp lý hoặc hành chính, chẳng hạn như tài liệu bị unsealed có thể được công khai hoặc xem xét. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "unsealed" được viết giống nhau và phát âm cũng tương tự. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi, với tiếng Anh Mỹ thường dùng trong các văn bản pháp lý nhiều hơn.
Từ "unsealed" xuất phát từ tiền tố "un-" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, mang ý nghĩa không hoặc ngược lại, kết hợp với động từ "seal" từ tiếng Latinh "sigillare", nghĩa là đóng lại hoặc niêm phong. Khái niệm này ban đầu được sử dụng để chỉ việc mở ra hoặc không còn bị niêm phong, liên quan đến việc giải phóng thông tin hoặc tài liệu. Ngày nay, "unsealed" thường được dùng trong các ngữ cảnh pháp lý và hành chính để chỉ việc công khai các tài liệu đã được giữ kín.
Từ "unsealed" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Đọc và Viết, nơi thí sinh có thể gặp gỡ các tài liệu pháp lý hoặc thông tin bí mật. Trong bối cảnh khác, "unsealed" thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến an ninh, nhận thức về quyền riêng tư và thủ tục tư pháp. Nó có thể ám chỉ việc mở một cái gì đó đã được niêm phong, chẳng hạn như tài liệu hoặc hộp chứa, trong điều kiện cần thiết để kiểm tra hoặc xem xét.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp