Bản dịch của từ Unseeded trong tiếng Việt

Unseeded

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unseeded (Adjective)

ənsˈidɪd
ənsˈidɪd
01

(của một quả nho) không có hạt.

Of a grape not having seeds.

Ví dụ

Many people prefer unseeded grapes for their convenience and taste.

Nhiều người thích nho không hạt vì sự tiện lợi và hương vị.

Unseeded grapes are not available at all local markets in my area.

Nho không hạt không có mặt ở tất cả các chợ địa phương trong khu vực của tôi.

Are unseeded grapes healthier than seeded ones for social gatherings?

Nho không hạt có tốt hơn nho có hạt cho các buổi gặp gỡ xã hội không?

02

(của một đấu thủ hoặc đội trong một giải đấu thể thao) không được xếp hạt giống.

Of a competitor or team in a sports tournament not seeded.

Ví dụ

The unseeded team surprised everyone by winning the local tournament.

Đội không được xếp hạng đã gây bất ngờ khi thắng giải địa phương.

The unseeded players did not perform well in the competition.

Các vận động viên không được xếp hạng đã không thi đấu tốt trong cuộc thi.

Why are unseeded teams often underestimated in tournaments?

Tại sao các đội không được xếp hạng thường bị đánh giá thấp trong các giải đấu?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unseeded/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unseeded

Không có idiom phù hợp