Bản dịch của từ Unseeded trong tiếng Việt
Unseeded

Unseeded (Adjective)
(của một quả nho) không có hạt.
Of a grape not having seeds.
Many people prefer unseeded grapes for their convenience and taste.
Nhiều người thích nho không hạt vì sự tiện lợi và hương vị.
Unseeded grapes are not available at all local markets in my area.
Nho không hạt không có mặt ở tất cả các chợ địa phương trong khu vực của tôi.
Are unseeded grapes healthier than seeded ones for social gatherings?
Nho không hạt có tốt hơn nho có hạt cho các buổi gặp gỡ xã hội không?
(của một đấu thủ hoặc đội trong một giải đấu thể thao) không được xếp hạt giống.
Of a competitor or team in a sports tournament not seeded.
The unseeded team surprised everyone by winning the local tournament.
Đội không được xếp hạng đã gây bất ngờ khi thắng giải địa phương.
The unseeded players did not perform well in the competition.
Các vận động viên không được xếp hạng đã không thi đấu tốt trong cuộc thi.
Why are unseeded teams often underestimated in tournaments?
Tại sao các đội không được xếp hạng thường bị đánh giá thấp trong các giải đấu?
Từ "unseeded" trong tiếng Anh thường được sử dụng để chỉ một tay vợt, đội thể thao hoặc cá nhân không được phân hạng trước trong một giải đấu thể thao, thường là những người không có vị trí cao trong bảng xếp hạng. Tương ứng với ngữ cảnh, trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cách sử dụng tương tự và không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, âm điệu và ngữ điệu phát âm có thể khác nhau do sự đa dạng trong cách phát âm giữa hai phương ngữ này.
Từ "unseeded" bắt nguồn từ tiền tố "un-" trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ tiếng Old English "un-", nghĩa là "không", kết hợp với danh từ "seed" xuất phát từ tiếng Old English "sæd", có nghĩa là "hạt giống". Trong ngữ cảnh hiện nay, "unseeded" chỉ những cá nhân hoặc đội không được xếp hạng hoặc chưa từng được xếp hạng trong các giải đấu thể thao. Sự thay đổi này phản ánh sự phát triển trong cách thức đánh giá và phân loại người tham gia trong các hoạt động cạnh tranh.
Từ "unseeded" không thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, nó được sử dụng phổ biến trong các ngữ cảnh thể thao, đặc biệt là trong các giải đấu quần vợt, để chỉ các vận động viên không được xếp hạng trước. Trong các tình huống khác, từ này có thể xuất hiện trong các chủ đề về phân tích dữ liệu hoặc trong lĩnh vực thống kê để mô tả các biến không được phân loại hoặc phân hạng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp