Bản dịch của từ Unsheltered trong tiếng Việt
Unsheltered
Adjective

Unsheltered(Adjective)
ˈʌnʃɛltəd
ˈənˌʃɛɫtɝd
Ví dụ
02
Không được bảo vệ hoặc bảo vệ, dễ bị tổn thương.
Not protected or guarded vulnerable
Ví dụ
Unsheltered

Không được bảo vệ hoặc bảo vệ, dễ bị tổn thương.
Not protected or guarded vulnerable