Bản dịch của từ Unsheltered trong tiếng Việt
Unsheltered
Adjective
Unsheltered (Adjective)
ənʃˈɛltəd
ənʃˈɛltəd
01
Không được che chở hay bảo vệ.
Not sheltered or protected.
Ví dụ
The homeless man slept unsheltered on the park bench.
Người đàn ông vô gia cư ngủ không được che trên băng ghế công viên.
Families living unsheltered struggle to find warmth during winter.
Các gia đình sống không được bảo vệ gặp khó khăn trong việc tìm nơi ấm áp vào mùa đông.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Unsheltered
Không có idiom phù hợp