Bản dịch của từ Unsheltered trong tiếng Việt
Unsheltered

Unsheltered (Adjective)
Không được che chở hay bảo vệ.
Not sheltered or protected.
The homeless man slept unsheltered on the park bench.
Người đàn ông vô gia cư ngủ không được che trên băng ghế công viên.
Families living unsheltered struggle to find warmth during winter.
Các gia đình sống không được bảo vệ gặp khó khăn trong việc tìm nơi ấm áp vào mùa đông.
The unsheltered population in the city needs support and resources.
Dân số vô gia cư trong thành phố cần sự hỗ trợ và nguồn lực.
Từ "unsheltered" nói đến trạng thái không được bảo vệ hoặc không có chỗ trú ẩn, thường liên quan đến những người vô gia cư hoặc đối mặt với điều kiện sống khắc nghiệt. Trong tiếng Anh Mỹ, "unsheltered" chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh xã hội để chỉ những cá nhân không có nơi ở ổn định. Trong khi đó, tiếng Anh Anh có thể sử dụng từ "homeless" phổ biến hơn để chỉ cùng một khái niệm, nhưng không nhất thiết phải dùng thuật ngữ "unsheltered" trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "unsheltered" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bắt nguồn từ từ "shelter" có nghĩa là "bảo vệ" hoặc "nơi trú ẩn". Từ này được hình thành từ tiền tố "un-" chỉ sự phủ định và danh từ "shelter", với nghĩa là "không có nơi trú ẩn". Lịch sử sử dụng của từ này phản ánh tình trạng thiếu an toàn hoặc bảo vệ, thường được dùng để chỉ những người vô gia cư hoặc những ai bị mất nơi ở. Sự kết hợp giữa tiền tố và căn từ đã hình thành nên khái niệm hiện tại về sự dễ bị tổn thương trong xã hội.
Từ "unsheltered" có tần suất sử dụng không cao trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể xuất hiện trong bối cảnh xã hội hoặc chính trị liên quan đến người vô gia cư hoặc người thiếu nơi trú ẩn. Trong phần Nói và Viết, từ này thường được dùng để mô tả tình trạng dễ bị tổn thương của cá nhân hoặc nhóm. Trong các văn bản chuyên ngành, từ này thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về phát triển đô thị và an sinh xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp