Bản dịch của từ Unsheltered trong tiếng Việt

Unsheltered

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unsheltered(Adjective)

ˈʌnʃɛltəd
ˈənˌʃɛɫtɝd
01

Trong tình trạng vô gia cư hoặc không có chỗ ở

In a state of being homeless or without a place to live

Ví dụ
02

Không được bảo vệ hoặc bảo vệ, dễ bị tổn thương.

Not protected or guarded vulnerable

Ví dụ
03

Thiếu nơi trú ẩn, phải đối mặt với thời tiết khắc nghiệt hoặc rủi ro.

Lacking shelter exposed to the elements or open to danger

Ví dụ