Bản dịch của từ Unsimilar trong tiếng Việt
Unsimilar

Unsimilar (Adjective)
Their opinions are unsimilar on this social issue.
Ý kiến của họ không giống nhau về vấn đề xã hội này.
She believes that all people are unsimilar in their approach.
Cô ấy tin rằng mọi người không giống nhau trong cách tiếp cận của họ.
Are your views unsimilar to those of your classmates on this topic?
Ý kiến của bạn có không giống với ý kiến của các bạn cùng lớp về chủ đề này không?
Từ "unsimilar" nghĩa là không giống nhau hay khác biệt về mặt hình thức hoặc đặc tính. Nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh so sánh nhằm nhấn mạnh sự khác nhau giữa hai hay nhiều đối tượng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt về nghĩa, nhưng trong tiếng Anh cổ điển, "dissimilar" thường được ưa chuộng hơn. Trên thực tế, "unsimilar" ít được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày và thường bị thay thế bởi các từ đồng nghĩa như "different".
Từ "unsimilar" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, cấu thành bởi tiền tố "un-" mang nghĩa phủ định và danh từ "similar" bắt nguồn từ từ Latinh "similis", nghĩa là tương tự hoặc giống nhau. Lịch sử ngôn ngữ cho thấy sự phát triển của "unsimilar" trong tiếng Anh vào thế kỷ 19, được sử dụng để chỉ những vật hoặc khái niệm không có sự tương đồng. Ý nghĩa hiện tại phản ánh rõ nét mối liên hệ với gốc từ, diễn đạt sự đối lập về đặc điểm.
Từ "unsimilar" xuất hiện ở mức độ thấp trong 4 thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Thường được sử dụng trong ngữ cảnh so sánh, "unsimilar" có thể gặp trong các bài luận về sự khác biệt giữa các đối tượng hoặc hiện tượng. Tuy nhiên, từ này ít phổ biến hơn so với từ "dissimilar", và thường ít được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày hoặc tài liệu học thuật chính thức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp