Bản dịch của từ Unsinkable trong tiếng Việt

Unsinkable

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unsinkable (Adjective)

ənsˈɪŋkəbl
ənsˈɪŋkəbl
01

(của một con tàu hoặc thuyền) không thể bị đánh chìm.

Of a ship or boat unable to be sunk.

Ví dụ

The Titanic was thought to be unsinkable, yet it sank in 1912.

Titanic được cho là không thể chìm, nhưng nó đã chìm vào năm 1912.

Many believe that modern ships are not unsinkable at all.

Nhiều người tin rằng tàu hiện đại hoàn toàn không thể chìm.

Are there truly unsinkable boats in today's maritime industry?

Có thực sự những chiếc thuyền không thể chìm trong ngành hàng hải hôm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unsinkable/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unsinkable

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.