Bản dịch của từ Unsinkable trong tiếng Việt
Unsinkable

Unsinkable (Adjective)
The Titanic was thought to be unsinkable, yet it sank in 1912.
Titanic được cho là không thể chìm, nhưng nó đã chìm vào năm 1912.
Many believe that modern ships are not unsinkable at all.
Nhiều người tin rằng tàu hiện đại hoàn toàn không thể chìm.
Are there truly unsinkable boats in today's maritime industry?
Có thực sự những chiếc thuyền không thể chìm trong ngành hàng hải hôm nay không?
Từ "unsinkable" có nghĩa là không thể chìm, thường được sử dụng để mô tả một tàu hoặc phương tiện nước có khả năng chống lại việc chìm trong nước. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cách viết và phát âm giống nhau. Tuy nhiên, sự khác biệt có thể tồn tại trong ngữ cảnh sử dụng; trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này có thể thường xuyên được dùng trong các cuộc thảo luận về các sản phẩm an toàn, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến lịch sử hàng hải, ví dụ như tàu Titanic.
Từ "unsinkable" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được hình thành từ tiền tố "un-" (có nghĩa là không) và từ "sink" (chìm). "Sink" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "sincan", có dạng viên từ trong tiếng Đức cổ. Từ "unsinkable" lần đầu tiên xuất hiện để mô tả những con tàu có khả năng không bị chìm, đặc biệt sau thảm kịch Titanic. Ý nghĩa hiện tại của từ này không chỉ mang tính chất vật lý mà còn gợi ra sự tin tưởng và bền bỉ trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, như sự vững mạnh trong các tình huống khó khăn.
Từ "unsinkable" có tần suất sử dụng khá hiếm trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần Đọc và Viết, thường liên quan đến các bài viết về khảo cứu khoa học hoặc văn hóa. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả các con tàu, đặc biệt là Titanic, hoặc trong ngữ nghĩa ẩn dụ để chỉ những ý tưởng, sản phẩm hoặc cá nhân có khả năng vượt qua khó khăn. Sự phổ biến của từ này hơn cả trong các văn bản thông tin, tài liệu lịch sử, hoặc trong các cuộc thảo luận về độ bền và tính an toàn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp