Bản dịch của từ Unslaked trong tiếng Việt

Unslaked

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unslaked (Adjective)

ənslˈeɪkt
ənslˈeɪkt
01

Không bị trượt; không nguôi ngoai hay hài lòng.

Not slaked not quenched or satisfied.

Ví dụ

His unslaked thirst for knowledge drives him to read every day.

Khát khao không thỏa mãn về kiến thức khiến anh ấy đọc mỗi ngày.

She is not unslaked in her desire to help the community.

Cô ấy không có khao khát không thỏa mãn trong việc giúp đỡ cộng đồng.

Is his unslaked ambition affecting his relationships with friends?

Liệu tham vọng không thỏa mãn của anh ấy có ảnh hưởng đến bạn bè không?

02

(khát) không thỏa mãn.

Of thirst not satisfied.

Ví dụ

The unslaked thirst for knowledge drives many students in college.

Cơn khát kiến thức không được thỏa mãn thúc đẩy nhiều sinh viên đại học.

Many people do not have unslaked thirst for social justice.

Nhiều người không có cơn khát về công bằng xã hội.

Is there an unslaked thirst for change in our community?

Có phải có cơn khát không được thỏa mãn về sự thay đổi trong cộng đồng chúng ta không?

03

(của vôi) không pha với nước; vôi.

Of lime not combined with water quicklime.

Ví dụ

Unslaked lime can be used in construction for strong foundations.

Vôi chưa hòa tan có thể được sử dụng trong xây dựng để có nền tảng vững chắc.

Unslaked lime does not mix well with water for social projects.

Vôi chưa hòa tan không hòa trộn tốt với nước cho các dự án xã hội.

Is unslaked lime safe for community building activities in 2024?

Vôi chưa hòa tan có an toàn cho các hoạt động xây dựng cộng đồng vào năm 2024 không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unslaked/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unslaked

Không có idiom phù hợp