Bản dịch của từ Unslaked trong tiếng Việt
Unslaked

Unslaked (Adjective)
Không bị trượt; không nguôi ngoai hay hài lòng.
Not slaked not quenched or satisfied.
His unslaked thirst for knowledge drives him to read every day.
Khát khao không thỏa mãn về kiến thức khiến anh ấy đọc mỗi ngày.
She is not unslaked in her desire to help the community.
Cô ấy không có khao khát không thỏa mãn trong việc giúp đỡ cộng đồng.
Is his unslaked ambition affecting his relationships with friends?
Liệu tham vọng không thỏa mãn của anh ấy có ảnh hưởng đến bạn bè không?
(khát) không thỏa mãn.
Of thirst not satisfied.
The unslaked thirst for knowledge drives many students in college.
Cơn khát kiến thức không được thỏa mãn thúc đẩy nhiều sinh viên đại học.
Many people do not have unslaked thirst for social justice.
Nhiều người không có cơn khát về công bằng xã hội.
Is there an unslaked thirst for change in our community?
Có phải có cơn khát không được thỏa mãn về sự thay đổi trong cộng đồng chúng ta không?
Unslaked lime can be used in construction for strong foundations.
Vôi chưa hòa tan có thể được sử dụng trong xây dựng để có nền tảng vững chắc.
Unslaked lime does not mix well with water for social projects.
Vôi chưa hòa tan không hòa trộn tốt với nước cho các dự án xã hội.
Is unslaked lime safe for community building activities in 2024?
Vôi chưa hòa tan có an toàn cho các hoạt động xây dựng cộng đồng vào năm 2024 không?
"Unslaked" là một thuật ngữ chủ yếu được sử dụng trong hóa học, chỉ trạng thái của một chất, đặc biệt là vôi, chưa được hòa tan hoặc chưa phản ứng với nước. Trong lĩnh vực xây dựng, thuật ngữ này thường liên quan đến vôi sống (calcium oxide). "Unslaked" không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng cách phát âm có thể khác nhau một chút. Sự sử dụng của từ này thường gặp trong tài liệu kỹ thuật và mô tả quá trình hóa học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp