Bản dịch của từ Unsmiling trong tiếng Việt
Unsmiling

Unsmiling (Adjective)
(của một người hoặc cách thức hoặc biểu hiện của họ) nghiêm túc hoặc không thân thiện; không cười.
Of a person or their manner or expression serious or unfriendly not smiling.
The unsmiling teacher gave us a difficult math test yesterday.
Cô giáo không cười đã cho chúng tôi một bài kiểm tra toán khó hôm qua.
Many unsmiling faces attended the serious social event last week.
Nhiều gương mặt không cười đã tham dự sự kiện xã hội nghiêm túc tuần trước.
Why was the unsmiling guest at the party so quiet?
Tại sao vị khách không cười tại bữa tiệc lại im lặng như vậy?
Họ từ
Từ "unsmiling" là tính từ chỉ trạng thái không mỉm cười, thể hiện sự nghiêm túc, trầm lặng hoặc lo lắng. Từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay hình thức viết. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau, với "unsmiling" thường mang hàm ý tiêu cực hơn trong một số tình huống xã hội.
Từ "unsmiling" được hình thành từ tiền tố "un-" có nguồn gốc từ tiếng Anglo-Saxon, mang nghĩa phủ định và từ "smiling", bắt nguồn từ động từ "smile" có nguồn gốc từ tiếng Latin "smīlēre", nghĩa là cười hoặc mỉm cười. Lịch sử từ này phản ánh một trạng thái không có biểu hiện vui vẻ, không mỉm cười, thường được sử dụng để chỉ cảm xúc nghiêm túc hoặc không hài lòng. Sự kết hợp này nhấn mạnh sự trái ngược với hành động mỉm cười trong giao tiếp xã hội.
Từ "unsmiling" xuất hiện với tần suất khá thấp trong bài thi IELTS, chủ yếu trong phần viết và nói, nơi mô tả cảm xúc hoặc thái độ. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả trạng thái cảm xúc của một người trong các bài báo, văn học hoặc trong các tình huống xã hội như cuộc họp hoặc sự kiện chính thức, nơi người tham dự không thể hiện sự vui vẻ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất