Bản dịch của từ Unsociably trong tiếng Việt

Unsociably

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unsociably (Adverb)

ənsˈoʊʃəbli
ənsˈoʊʃəbli
01

Một cách khó gần; không thiên về tình bạn hay tình bạn.

In an unsociable manner not inclined to friendship or companionship.

Ví dụ

He behaved unsociably at the party last Saturday night.

Anh ấy cư xử không hòa đồng tại bữa tiệc tối thứ Bảy tuần trước.

She does not talk unsociably with her classmates during group work.

Cô ấy không nói chuyện không hòa đồng với bạn cùng lớp trong nhóm.

Why did he act so unsociably during the social event?

Tại sao anh ấy lại cư xử không hòa đồng trong sự kiện xã hội?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unsociably/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unsociably

Không có idiom phù hợp