Bản dịch của từ Unsociably trong tiếng Việt
Unsociably

Unsociably (Adverb)
Một cách khó gần; không thiên về tình bạn hay tình bạn.
In an unsociable manner not inclined to friendship or companionship.
He behaved unsociably at the party last Saturday night.
Anh ấy cư xử không hòa đồng tại bữa tiệc tối thứ Bảy tuần trước.
She does not talk unsociably with her classmates during group work.
Cô ấy không nói chuyện không hòa đồng với bạn cùng lớp trong nhóm.
Why did he act so unsociably during the social event?
Tại sao anh ấy lại cư xử không hòa đồng trong sự kiện xã hội?
Họ từ
Từ "unsociably" là một trạng từ diễn tả hành động hoặc thái độ không hòa nhập, không thân thiện trong các tình huống xã hội. Từ này được hình thành từ tính từ "unsociable", có nghĩa là không thích giao tiếp hoặc kết bạn với người khác. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt đáng kể về hình thức viết, phát âm hay ngữ nghĩa. Tuy nhiên, trong bối cảnh sử dụng, có thể thấy tiếng Anh Anh thường có khuynh hướng nhấn mạnh tính cộng đồng hơn so với tiếng Anh Mỹ.
Từ "unsociably" bắt nguồn từ tiền tố "un-" có nguồn gốc từ tiếng La-tinh "non" và gốc từ "sociable" từ tiếng La-tinh "sociabilis", có nghĩa là "được xã hội hóa" hoặc "dễ gần". "Sociabilis" xuất phát từ "socius", có nghĩa là "người bạn" hoặc "cộng sự". Lịch sử từ này cho thấy sự phát triển từ việc mô tả hành vi thân thiện sang trạng thái độc lập và tách biệt, thể hiện sự không hòa nhập xã hội trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "unsociably" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu xuất hiện trong bối cảnh mô tả hành vi hoặc thái độ xã hội không thân thiện hoặc xa lánh. Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, từ này thường được dùng để chỉ những cá nhân hoặc nhóm không tham gia vào các hoạt động xã hội hoặc có xu hướng cô lập bản thân khỏi các tương tác xã hội.