Bản dịch của từ Unsolvability trong tiếng Việt
Unsolvability

Unsolvability (Noun)
Chất lượng hoặc trạng thái không thể giải quyết được.
Quality or state of being unsolvable.
The unsolvability of poverty challenges many social programs in America.
Tình trạng không thể giải quyết của nghèo đói thách thức nhiều chương trình xã hội ở Mỹ.
The unsolvability of some social issues frustrates community leaders.
Tình trạng không thể giải quyết của một số vấn đề xã hội làm thất vọng các nhà lãnh đạo cộng đồng.
Is the unsolvability of homelessness a permanent issue in cities?
Liệu tình trạng không thể giải quyết của vô gia cư có phải là vấn đề vĩnh viễn ở các thành phố không?
Unsolvability (Adjective)
Không có khả năng giải quyết hoặc giải thích.
Not capable of being solved or explained.
The unsolvability of poverty puzzles many social scientists today.
Tính không thể giải quyết của nghèo đói khiến nhiều nhà khoa học xã hội bối rối.
The unsolvability of this issue does not discourage community efforts.
Tính không thể giải quyết của vấn đề này không làm nản lòng nỗ lực cộng đồng.
Is the unsolvability of social inequality a major concern for policymakers?
Liệu tính không thể giải quyết của bất bình đẳng xã hội có phải là mối quan tâm lớn đối với các nhà hoạch định chính sách không?
Họ từ
Từ "unsolvability" chỉ tình trạng không thể giải quyết hoặc không thể tìm ra giải pháp cho một vấn đề nào đó. Từ này mang nghĩa tiêu cực và thường được sử dụng trong bối cảnh toán học, triết học hoặc các lĩnh vực đòi hỏi sự phân tích phức tạp. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), từ này có dạng viết giống nhau và không có sự khác biệt trong nghĩa lẫn cách sử dụng. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút giữa các vùng.
Từ "unsolvability" xuất phát từ tiền tố "un-" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ, nghĩa là "không" và gốc từ "solve" được mượn từ tiếng Latin "solvere", có nghĩa là "giải quyết" hoặc "giải phóng". Sự kết hợp này tạo ra khái niệm phản ánh tính chất không thể giải quyết hoặc khắc phục vấn đề nào đó. Từ này hiện nay được sử dụng trong toán học và triết học để chỉ những vấn đề không thể tìm ra lời giải hoặc giải pháp.
Từ "unsolvability" thể hiện mức độ sử dụng khá thấp trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong các ngữ cảnh học thuật, từ này thường xuất hiện trong các lĩnh vực như toán học, logic, và triết học, nơi thảo luận về các vấn đề không thể giải quyết. Tình huống phổ biến bao gồm các bài luận nghiên cứu hoặc thảo luận về tính chất của các bài toán. Do đó, từ này ít được sử dụng trong ngôn ngữ hàng ngày nhưng quan trọng trong các chủ đề chuyên môn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp