Bản dịch của từ Unsolvability trong tiếng Việt

Unsolvability

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unsolvability (Noun)

ˌʌnsɑlvəbˈɪstɨkli
ˌʌnsɑlvəbˈɪstɨkli
01

Chất lượng hoặc trạng thái không thể giải quyết được.

Quality or state of being unsolvable.

Ví dụ

The unsolvability of poverty challenges many social programs in America.

Tình trạng không thể giải quyết của nghèo đói thách thức nhiều chương trình xã hội ở Mỹ.

The unsolvability of some social issues frustrates community leaders.

Tình trạng không thể giải quyết của một số vấn đề xã hội làm thất vọng các nhà lãnh đạo cộng đồng.

Is the unsolvability of homelessness a permanent issue in cities?

Liệu tình trạng không thể giải quyết của vô gia cư có phải là vấn đề vĩnh viễn ở các thành phố không?

Unsolvability (Adjective)

ˌʌnsɑlvəbˈɪstɨkli
ˌʌnsɑlvəbˈɪstɨkli
01

Không có khả năng giải quyết hoặc giải thích.

Not capable of being solved or explained.

Ví dụ

The unsolvability of poverty puzzles many social scientists today.

Tính không thể giải quyết của nghèo đói khiến nhiều nhà khoa học xã hội bối rối.

The unsolvability of this issue does not discourage community efforts.

Tính không thể giải quyết của vấn đề này không làm nản lòng nỗ lực cộng đồng.

Is the unsolvability of social inequality a major concern for policymakers?

Liệu tính không thể giải quyết của bất bình đẳng xã hội có phải là mối quan tâm lớn đối với các nhà hoạch định chính sách không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unsolvability/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unsolvability

Không có idiom phù hợp