Bản dịch của từ Unsparing trong tiếng Việt

Unsparing

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unsparing (Adjective)

ənspˈɛɹɪŋ
ənspˈɛɹɪŋ
01

Cho đi một cách tự do và hào phóng.

Given freely and generously.

Ví dụ

The unsparing donations from the community helped many families in need.

Sự quyên góp không tiếc lời của cộng đồng đã giúp đỡ nhiều gia đình gặp khó khăn.

She received unsparing support from her friends during difficult times.

Cô đã nhận được sự hỗ trợ không tiếc lời từ bạn bè trong lúc khó khăn.

The unsparing efforts of volunteers made the charity event a success.

Nỗ lực không tiếc lời của các tình nguyện viên đã làm cho sự kiện từ thiện thành công.

02

Tàn nhẫn; nghiêm trọng.

Merciless; severe.

Ví dụ

The unsparing criticism of the government led to protests.

Những lời chỉ trích không khoan nhượng đối với chính phủ đã dẫn đến các cuộc biểu tình.

The unsparing poverty in the area required immediate action.

Sự nghèo đói tột độ trong khu vực đòi hỏi phải hành động ngay lập tức.

The unsparing treatment of the refugees shocked the international community.

Cách đối xử không khoan nhượng với những người tị nạn đã gây sốc cho cộng đồng quốc tế.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unsparing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unsparing

Không có idiom phù hợp