Bản dịch của từ Unsparing trong tiếng Việt
Unsparing

Unsparing (Adjective)
Cho đi một cách tự do và hào phóng.
Given freely and generously.
The unsparing donations from the community helped many families in need.
Sự quyên góp không tiếc lời của cộng đồng đã giúp đỡ nhiều gia đình gặp khó khăn.
She received unsparing support from her friends during difficult times.
Cô đã nhận được sự hỗ trợ không tiếc lời từ bạn bè trong lúc khó khăn.
The unsparing efforts of volunteers made the charity event a success.
Nỗ lực không tiếc lời của các tình nguyện viên đã làm cho sự kiện từ thiện thành công.
Tàn nhẫn; nghiêm trọng.
Merciless; severe.
The unsparing criticism of the government led to protests.
Những lời chỉ trích không khoan nhượng đối với chính phủ đã dẫn đến các cuộc biểu tình.
The unsparing poverty in the area required immediate action.
Sự nghèo đói tột độ trong khu vực đòi hỏi phải hành động ngay lập tức.
The unsparing treatment of the refugees shocked the international community.
Cách đối xử không khoan nhượng với những người tị nạn đã gây sốc cho cộng đồng quốc tế.
Họ từ
Từ "unsparing" có nghĩa là không khoan nhượng, không tha thứ trong việc đánh giá, phê bình hoặc cho sự giúp đỡ. Từ này thường được sử dụng để chỉ những hành động hoặc nhận xét mang tính chất nghiêm khắc, khắt khe. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách phát âm và viết của "unsparing" không có khác biệt. Tuy nhiên, trong bối cảnh sử dụng, tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh hơn về tính chính thức so với tiếng Anh Mỹ, nơi từ này có thể được dùng trong nhiều tình huống khác nhau hơn.
Từ "unsparing" có nguồn gốc từ tiếng Latin "sparing", nghĩa là "tiết kiệm" hay "hạn chế". Tiền tố "un-" thể hiện sự phủ định. Lịch sử phát triển của từ này liên quan đến việc chỉ trích hoặc không ngần ngại trong những hành động hoặc lời nói, đặc biệt trong bối cảnh thể hiện sự tàn nhẫn hoặc khắc nghiệt. Ngày nay, "unsparing" được sử dụng để miêu tả những đánh giá hoặc phân tích không khoan nhượng, thể hiện sự chính xác và chân thực.
"Từ 'unsparing' thường ít xuất hiện trong các bài thi IELTS, mặc dù nó có thể xuất hiện trong phần nói hoặc viết khi thí sinh mô tả cảm xúc mạnh mẽ hoặc thái độ không khoan nhượng. Trong bối cảnh học thuật, 'unsparing' có thể được sử dụng để chỉ những phê bình khắt khe hoặc phân tích sâu sắc. Ngoài ra, từ này cũng thường xuất hiện trong các tác phẩm văn học, báo chí, khi miêu tả hành động hoặc thái độ không thương tiếc".
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp