Bản dịch của từ Unspeakably trong tiếng Việt
Unspeakably

Unspeakably (Adjective)
Theo cách vượt quá mô tả hoặc biểu hiện.
In a manner that is beyond description or expression.
The poverty in some areas is unspeakably severe and heartbreaking.
Nạn nghèo đói ở một số khu vực thật sự nghiêm trọng và đau lòng.
The community's response to the disaster was not unspeakably effective.
Phản ứng của cộng đồng đối với thảm họa không hiệu quả đến mức không thể diễn tả.
Is the inequality in our society unspeakably troubling for everyone?
Liệu sự bất bình đẳng trong xã hội chúng ta có gây lo ngại cho mọi người không?
Unspeakably (Adverb)
Theo cách vượt quá mô tả hoặc biểu hiện.
In a manner that is beyond description or expression.
The pain of losing friends can be unspeakably deep and overwhelming.
Nỗi đau mất bạn bè có thể sâu sắc và áp đảo không thể diễn tả.
She was not unspeakably happy during the social event last week.
Cô ấy không hạnh phúc đến mức không thể diễn tả trong sự kiện xã hội tuần trước.
Can social isolation affect people unspeakably in today's world?
Liệu sự cô lập xã hội có ảnh hưởng đến mọi người một cách không thể diễn tả không?
Họ từ
Từ "unspeakably" là một trạng từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là "không thể diễn tả bằng lời" hoặc "vô cùng". Nó thường được dùng để nhấn mạnh một cảm xúc hoặc trạng thái mạnh mẽ, vượt ra ngoài khả năng mô tả bằng ngôn ngữ. Ở cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng giống nhau trong viết và nói, không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa hay ngữ cảnh sử dụng.
Từ "unspeakably" có nguồn gốc từ tiền tố "un-" trong tiếng Anh, mang nghĩa "không", và từ "speak" xuất phát từ tiếng Latin "spīcāre", có nghĩa là "nói". Thành tố "-ably" được bổ sung để tạo ra trạng từ. Trong lịch sử, "unspeakably" đã được sử dụng để miêu tả điều gì đó không thể diễn đạt bằng lời, nhấn mạnh sự mạnh mẽ hoặc tính chất vượt qua ngôn ngữ. Do đó, từ này phản ánh khả năng diễn đạt những cảm xúc hoặc trải nghiệm mà lời nói không thể truyền tải.
Từ "unspeakably" xuất hiện với tần suất khiêm tốn trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh diễn đạt cảm xúc cực đoan hoặc mô tả tình huống khó nói. Trong các bài viết học thuật hoặc văn chương, từ này có thể được sử dụng để nhấn mạnh sự nghiêm trọng của một trải nghiệm, như trong các thảo luận về nỗi đau, sự tàn bạo hoặc niềm vui sâu sắc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp