Bản dịch của từ Unspeakably trong tiếng Việt

Unspeakably

Adjective Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unspeakably (Adjective)

ənspˈikəbli
ənspˈikəbli
01

Theo cách vượt quá mô tả hoặc biểu hiện.

In a manner that is beyond description or expression.

Ví dụ

The poverty in some areas is unspeakably severe and heartbreaking.

Nạn nghèo đói ở một số khu vực thật sự nghiêm trọng và đau lòng.

The community's response to the disaster was not unspeakably effective.

Phản ứng của cộng đồng đối với thảm họa không hiệu quả đến mức không thể diễn tả.

Is the inequality in our society unspeakably troubling for everyone?

Liệu sự bất bình đẳng trong xã hội chúng ta có gây lo ngại cho mọi người không?

Unspeakably (Adverb)

ənspˈikəbli
ənspˈikəbli
01

Theo cách vượt quá mô tả hoặc biểu hiện.

In a manner that is beyond description or expression.

Ví dụ

The pain of losing friends can be unspeakably deep and overwhelming.

Nỗi đau mất bạn bè có thể sâu sắc và áp đảo không thể diễn tả.

She was not unspeakably happy during the social event last week.

Cô ấy không hạnh phúc đến mức không thể diễn tả trong sự kiện xã hội tuần trước.

Can social isolation affect people unspeakably in today's world?

Liệu sự cô lập xã hội có ảnh hưởng đến mọi người một cách không thể diễn tả không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unspeakably/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unspeakably

Không có idiom phù hợp