Bản dịch của từ Unsubstantial trong tiếng Việt
Unsubstantial

Unsubstantial (Adjective)
The rumors about her wealth were unsubstantial and baseless.
Những tin đồn về sự giàu có của cô ấy không có cơ sở và vô căn cứ.
His promises to help seemed unsubstantial and insincere.
Những lời hứa giúp đỡ của anh ta dường như không đáng tin và không chân thực.
The evidence presented was unsubstantial and failed to convince anyone.
Bằng chứng được trình bày không có căn cứ và không thuyết phục ai.
Họ từ
Từ "unsubstantial" có nghĩa là không có thực chất, không có giá trị hoặc không đáng kể. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng để mô tả những thứ thiếu nền tảng vững chắc hoặc không có trọng số trong bất kỳ ngữ cảnh nào. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ này giống nhau về cách viết và phát âm. Tuy nhiên, tần suất sử dụng có thể thay đổi giữa hai biến thể, với tiếng Anh Mỹ có xu hướng dùng "unsubstantial" nhiều hơn trong bối cảnh pháp lý và học thuật.
Từ "unsubstantial" xuất phát từ tiền tố "un-" trong tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, mang nghĩa phủ định, và từ "substantial" có nguồn gốc từ tiếng Latin "substantialis", chỉ sự có thực, đáng kể. Từ "substantialis" lại đến từ "substantia", nghĩa là "thực thể" hay "nội dung". Ngữ nghĩa hiện tại của "unsubstantial" thể hiện sự thiếu hụt, vô nghĩa hoặc không có nền tảng, thể hiện sự trái ngược với khái niệm về sự tồn tại thực sự và giá trị.
Từ "unsubstantial" thường có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được áp dụng để mô tả các lập luận, bằng chứng hoặc thông tin thiếu tính chất vững chắc hoặc không đủ sức nặng. Trong các lĩnh vực khác, từ này có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về các công trình kiến trúc, các dự án không bền vững hoặc các khẳng định không có cơ sở vững chắc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp