Bản dịch của từ Unsubstantial trong tiếng Việt
Unsubstantial
Adjective
Unsubstantial (Adjective)
ˌʌnsəbstˈænʃl̩
ˌʌnsəbstˈænʃl̩
Ví dụ
The rumors about her wealth were unsubstantial and baseless.
Những tin đồn về sự giàu có của cô ấy không có cơ sở và vô căn cứ.
His promises to help seemed unsubstantial and insincere.
Những lời hứa giúp đỡ của anh ta dường như không đáng tin và không chân thực.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Unsubstantial
Không có idiom phù hợp