Bản dịch của từ Unsufferable trong tiếng Việt
Unsufferable

Unsufferable (Adjective)
Không thể chịu đựng được, khó hoặc không thể chịu đựng được; không thể chịu nổi.
Not able to be suffered difficult or impossible to endure insufferable.
The unsufferable noise from the party disturbed my study time.
Âm thanh không thể chịu đựng từ bữa tiệc đã làm phiền tôi.
The unsufferable behavior of some guests ruined the social gathering.
Hành vi không thể chịu đựng của một số khách đã làm hỏng buổi gặp gỡ.
Is the unsufferable heat affecting your ability to socialize today?
Cái nóng không thể chịu đựng có ảnh hưởng đến khả năng giao tiếp của bạn không?
Từ "unsufferable" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là không thể chịu đựng được, thường được dùng để chỉ trạng thái hoặc hành vi khiến người khác cảm thấy khó chịu hoặc không thể chấp nhận. Tuy nhiên, từ này không phổ biến trong tiếng Anh hiện đại, và có thể được thay thế bằng "insufferable" trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Sự khác biệt giữa chúng chủ yếu nằm ở ngữ âm và ngữ nghĩa không đáng kể, vì từ này chủ yếu mang hàm nghĩa tiêu cực về sự chịu đựng của con người hoặc tình huống.
Từ "unsufferable" bắt nguồn từ tiếng Latin "sufferare", có nghĩa là chịu đựng. Tiền tố "un-" được thêm vào để tạo thành nghĩa phủ định. Trong tiếng Anh, từ này xuất hiện vào thế kỷ 17, phản ánh một khái niệm tiêu cực về sự không thể chịu đựng hoặc khắc nghiệt của một tình huống, con người. Mặc dù gốc từ gợi ý về việc chịu đựng, tiền tố phủ định cho thấy tình trạng không thể chấp nhận sự đau khổ hay sự khó chịu, làm nổi bật sự căng thẳng giữa trải nghiệm và khả năng chịu đựng.
Từ "unsufferable" có tần suất sử dụng thấp trong 4 thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh thi cử, từ này thường không xuất hiện trong các đề tài chính thức hoặc thông dụng. Tuy nhiên, trong văn học và giao tiếp hàng ngày, từ này thường được dùng để chỉ những tình huống hoặc cá nhân gây khó chịu, phiền phức hoặc không thể chịu đựng được, thể hiện sự châm biếm hoặc phê phán.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp