Bản dịch của từ Unsuitableness trong tiếng Việt

Unsuitableness

Adjective Noun [U]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unsuitableness (Adjective)

ˌənˈsu.tə.bəl.nəs
ˌənˈsu.tə.bəl.nəs
01

Không thuận tiện, phù hợp, hoặc thích hợp.

Not convenient suitable or appropriate.

Ví dụ

The unsuitableness of the location affected community participation in the event.

Sự không phù hợp của địa điểm đã ảnh hưởng đến sự tham gia của cộng đồng.

The unsuitableness of this policy was evident during the town hall meeting.

Sự không phù hợp của chính sách này đã rõ ràng trong cuộc họp thị trấn.

Is the unsuitableness of the venue causing fewer people to attend?

Liệu sự không phù hợp của địa điểm có khiến ít người tham dự không?

Unsuitableness (Noun Uncountable)

ˌənˈsu.tə.bəl.nəs
ˌənˈsu.tə.bəl.nəs
01

Trạng thái hoặc chất lượng không phù hợp.

The state or quality of being unsuitable.

Ví dụ

The unsuitableness of that location affected the community's development negatively.

Sự không phù hợp của vị trí đó ảnh hưởng tiêu cực đến sự phát triển của cộng đồng.

The unsuitableness of the plan was evident during the town hall meeting.

Sự không phù hợp của kế hoạch đã rõ ràng trong cuộc họp thị trấn.

Is the unsuitableness of the environment causing stress in our society?

Liệu sự không phù hợp của môi trường có gây căng thẳng trong xã hội chúng ta không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unsuitableness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unsuitableness

Không có idiom phù hợp