Bản dịch của từ Unsuitableness trong tiếng Việt
Unsuitableness

Unsuitableness (Adjective)
Không thuận tiện, phù hợp, hoặc thích hợp.
Not convenient suitable or appropriate.
The unsuitableness of the location affected community participation in the event.
Sự không phù hợp của địa điểm đã ảnh hưởng đến sự tham gia của cộng đồng.
The unsuitableness of this policy was evident during the town hall meeting.
Sự không phù hợp của chính sách này đã rõ ràng trong cuộc họp thị trấn.
Is the unsuitableness of the venue causing fewer people to attend?
Liệu sự không phù hợp của địa điểm có khiến ít người tham dự không?
Unsuitableness (Noun Uncountable)
The unsuitableness of that location affected the community's development negatively.
Sự không phù hợp của vị trí đó ảnh hưởng tiêu cực đến sự phát triển của cộng đồng.
The unsuitableness of the plan was evident during the town hall meeting.
Sự không phù hợp của kế hoạch đã rõ ràng trong cuộc họp thị trấn.
Is the unsuitableness of the environment causing stress in our society?
Liệu sự không phù hợp của môi trường có gây căng thẳng trong xã hội chúng ta không?
Họ từ
Từ "unsuitableness" là danh từ chỉ trạng thái không phù hợp, không thích hợp cho một mục đích hoặc hoàn cảnh nào đó. Nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh đánh giá về tính chất hay đặc điểm của một người, vật hoặc tình huống không đáp ứng yêu cầu hoặc tiêu chuẩn nào. Không có sự phân biệt rõ ràng giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ trong việc sử dụng từ này, song cách phát âm có thể khác nhau đôi chút. Từ này thường được dùng trong văn viết trang trọng hơn là trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "unsuitableness" được hình thành từ tiền tố "un-" có nguồn gốc từ tiếng Anglo-Saxon, nghĩa là "không", và danh từ "suitable" xuất phát từ tiếng Latinh "suitabilis", có nghĩa là "được phù hợp". "Suitabilis" lại bắt nguồn từ động từ "suitare", nghĩa là "đáp ứng" hoặc "phù hợp". Sự kết hợp này cho thấy rằng "unsuitableness" chỉ trạng thái không phù hợp, phản ánh rõ nét các khía cạnh trong ngữ nghĩa về sự không tương thích, áp dụng trong nhiều lĩnh vực như xã hội, văn hóa và khoa học.
Từ "unsuitableness" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong bối cảnh học thuật, nó thường xuất hiện để chỉ sự không phù hợp trong các tình huống như đánh giá chất lượng, chọn lựa hoặc quyết định. Ngoài ra, từ này cũng có thể được sử dụng trong nghiên cứu xã hội và môi trường để mô tả các yếu tố không thích hợp với một điều kiện cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp