Bản dịch của từ Unsurprisingly trong tiếng Việt
Unsurprisingly

Unsurprisingly (Adverb)
Unsurprisingly, most people prefer to socialize with friends rather than strangers.
Không ngạc nhiên, hầu hết mọi người thích giao tiếp với bạn bè hơn là người lạ.
She unsurprisingly felt nervous before giving a speech in front of a large audience.
Cô ấy không ngạc nhiên cảm thấy lo lắng trước khi phát biểu trước đám đông đông người.
Unsurprisingly, the survey results showed that social media is popular among teenagers.
Không ngạc nhiên, kết quả khảo sát cho thấy mạng xã hội phổ biến trong giới trẻ.
Từ "unsurprisingly" là một trạng từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "không có gì đáng ngạc nhiên". Nó được sử dụng để chỉ ra rằng một điều gì đó diễn ra theo cách mà người nghe hoặc người đọc có thể dự đoán được. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cách phát âm và viết tương tự nhau, không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay cách sử dụng. Thường được dùng trong văn viết trang trọng để thể hiện sự chắc chắn trong đánh giá hoặc nhận định.
Từ "unsurprisingly" có gốc từ tiếng Latin với phần tiền tố "un-" diễn tả sự phủ định và từ "surprising", bắt nguồn từ "surprise", có nguồn gốc từ tiếng Pháp "surprendre", từ Latin "subprehendere" (nắm bắt). Từ này đã xuất hiện trong tiếng Anh từ thế kỷ 15 và thể hiện sự không ngạc nhiên về một điều gì đó thường xảy ra hoặc đã được dự đoán trước. Kết hợp lại, "unsurprisingly" chỉ trạng thái mà điều gì đó xảy ra một cách dễ hiểu và không gây bất ngờ.
Từ "unsurprisingly" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn phần của bài thi IELTS, đặc biệt trong phần thi Speaking và Writing, nơi người tham gia thường trình bày ý kiến hoặc phân tích vấn đề. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến việc diễn đạt những điều hiển nhiên hoặc dễ đoán, như trong các bài báo, thảo luận học thuật hoặc bài phê bình. Van bản thể hiện sự đồng thuận hoặc xác nhận một kết luận đã được dự đoán trước đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp