Bản dịch của từ Unsymmetrical trong tiếng Việt

Unsymmetrical

Adjective Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unsymmetrical (Adjective)

ənsˌaɪmətɹˈɪkəməl
ənsˌaɪmətɹˈɪkəməl
01

Thiếu tính đối xứng; không đối xứng.

Lacking symmetry not symmetrical.

Ví dụ

The unsymmetrical design of the park confused many visitors at the festival.

Thiết kế không đối xứng của công viên khiến nhiều du khách bối rối tại lễ hội.

The team did not prefer unsymmetrical layouts for their community projects.

Nhóm không thích các bố cục không đối xứng cho các dự án cộng đồng.

Is the unsymmetrical shape of this building intentional or a mistake?

Hình dạng không đối xứng của tòa nhà này có phải là cố ý không?

Unsymmetrical (Adverb)

ənsˌaɪmətɹˈɪkəməl
ənsˌaɪmətɹˈɪkəməl
01

Theo cách thiếu tính đối xứng; không đối xứng.

In a way that lacks symmetry asymmetrically.

Ví dụ

The building was designed unsymmetrically, creating a unique social space.

Tòa nhà được thiết kế không đối xứng, tạo ra một không gian xã hội độc đáo.

The park's layout is not unsymmetrical; it promotes social interaction.

Bố cục của công viên không đối xứng; nó khuyến khích sự tương tác xã hội.

Is the city's architecture often planned unsymmetrically for social purposes?

Liệu kiến trúc của thành phố thường được lên kế hoạch không đối xứng vì mục đích xã hội?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unsymmetrical/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unsymmetrical

Không có idiom phù hợp