Bản dịch của từ Untalkative trong tiếng Việt

Untalkative

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Untalkative (Adjective)

əntˈɑlkətɨv
əntˈɑlkətɨv
01

Không thích hoặc không thích nói chuyện; không truyền đạt.

Not fond of or given to talking uncommunicative.

Ví dụ

John is very untalkative at social events, preferring to listen.

John rất ít nói trong các sự kiện xã hội, thích lắng nghe.

Maria is not untalkative; she enjoys chatting with friends.

Maria không ít nói; cô ấy thích trò chuyện với bạn bè.

Is Mark untalkative during group discussions at the IELTS preparation class?

Mark có ít nói trong các cuộc thảo luận nhóm ở lớp ôn thi IELTS không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/untalkative/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Untalkative

Không có idiom phù hợp