Bản dịch của từ Untalkative trong tiếng Việt
Untalkative

Untalkative (Adjective)
Không thích hoặc không thích nói chuyện; không truyền đạt.
Not fond of or given to talking uncommunicative.
John is very untalkative at social events, preferring to listen.
John rất ít nói trong các sự kiện xã hội, thích lắng nghe.
Maria is not untalkative; she enjoys chatting with friends.
Maria không ít nói; cô ấy thích trò chuyện với bạn bè.
Is Mark untalkative during group discussions at the IELTS preparation class?
Mark có ít nói trong các cuộc thảo luận nhóm ở lớp ôn thi IELTS không?
Từ "untalkative" là tính từ, mô tả tính cách của một người không nói nhiều, thường ngại ngùng hoặc kín đáo trong giao tiếp. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về ngữ nghĩa. Tuy nhiên, ở dạng phát âm, người nói tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh âm tiết khác nhau so với người nói tiếng Anh Mỹ. "Untalkative" thường được sử dụng để chỉ thái độ kín tiếng của một cá nhân trong các tình huống xã hội.
Từ "untalkative" xuất phát từ tiền tố "un-" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, có nghĩa là "không" hoặc "không có". Rễ từ "talk" có nguồn gốc từ ngôn ngữ Germanic cổ, chỉ hành động nói. Kết hợp lại, "untalkative" chỉ trạng thái không nói nhiều hoặc ít giao tiếp. Lịch sử phát triển của từ này phản ánh sự kết hợp giữa khái niệm giao tiếp và sự thiếu thốn trong tương tác, thể hiện ở ngữ nghĩa hiện tại của nó.
Từ "untalkative" có tần suất sử dụng hạn chế trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần Đọc và Nói, khi mô tả tính cách của cá nhân. Trong văn cảnh giao tiếp hàng ngày, từ này thường được sử dụng để chỉ một người không mến mộ việc trò chuyện hoặc ít nói, có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh như đánh giá nhân cách hoặc trong các tình huống xã hội. Từ này tập trung vào sự rụt rè hoặc thiếu chủ động trong giao tiếp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp