Bản dịch của từ Untarnished trong tiếng Việt
Untarnished
Untarnished (Adjective)
Her untarnished silver necklace sparkled at the charity event last week.
Chiếc vòng cổ bạc không bị xỉn của cô ấy lấp lánh tại sự kiện từ thiện tuần trước.
His untarnished reputation in the community remains intact despite the rumors.
Danh tiếng không bị xỉn của anh ấy trong cộng đồng vẫn nguyên vẹn bất chấp những tin đồn.
Is the untarnished gold medal from the Olympics still on display?
Huy chương vàng không bị xỉn từ Thế vận hội có còn được trưng bày không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Untarnished cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Từ "untarnished" mang nghĩa là chưa bị xỉn màu, không bị ô uế hoặc vẫn giữ được sự trong sạch, tinh khiết. Trong ngữ cảnh, từ này thường được dùng để mô tả hình ảnh hoặc chất lượng của một vật thể, một danh tiếng hay một khía cạnh nào đó của con người. "Untarnished" không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ về cách viết, cách phát âm hoặc nghĩa. Từ này thường được áp dụng trong văn phong trang trọng để nhấn mạnh sự nguyên vẹn và giá trị không bị ảnh hưởng.
Từ "untarnished" xuất phát từ tiền tố "un-" trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ, thể hiện sự phủ định, kết hợp với danh từ "tarnish", có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "terniss-", động từ "terner", nghĩa là làm xỉn màu hoặc làm mất luster. Lịch sử của từ này gợi ý về một trạng thái không bị tổn hại hay mất đi sự bóng bẩy. Nghĩa hiện tại của "untarnished" chỉ rõ sự trong sạch, tinh khiết, không có dấu hiệu của sự suy giảm hoặc ô nhiễm.
Từ "untarnished" mang ý nghĩa là không bị hoen ố hay giảm sút giá trị. Trong các yếu tố của kỳ thi IELTS, từ này xuất hiện với tần suất khá thấp, chủ yếu trong phần viết và nói, liên quan đến chủ đề về danh tiếng, hình ảnh cá nhân hoặc môi trường sống. Ngoài ra, "untarnished" cũng thường được sử dụng trong bối cảnh mô tả một hình ảnh, thương hiệu hay danh tiếng chưa bị ảnh hưởng bởi tiêu cực, đặc biệt trong các bài viết học thuật hoặc phê bình.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp