Bản dịch của từ Untarnished trong tiếng Việt

Untarnished

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Untarnished (Adjective)

əntˈɑɹnɪʃt
əntˈɑɹnɪʃt
01

(bằng kim loại hoặc đồ dùng bằng kim loại) không bị mất độ bóng.

Of metal or metalware not having lost its lustre.

Ví dụ

Her untarnished silver necklace sparkled at the charity event last week.

Chiếc vòng cổ bạc không bị xỉn của cô ấy lấp lánh tại sự kiện từ thiện tuần trước.

His untarnished reputation in the community remains intact despite the rumors.

Danh tiếng không bị xỉn của anh ấy trong cộng đồng vẫn nguyên vẹn bất chấp những tin đồn.

Is the untarnished gold medal from the Olympics still on display?

Huy chương vàng không bị xỉn từ Thế vận hội có còn được trưng bày không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/untarnished/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Untarnished

Không có idiom phù hợp