Bản dịch của từ Unties trong tiếng Việt

Unties

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unties (Verb)

ˈʌntiz
ˈʌntiz
01

Ngôi thứ ba số ít thì hiện tại đơn biểu thị sự cởi trói.

Thirdperson singular simple present indicative of untie.

Ví dụ

She unties the ribbons on the gifts at the charity event.

Cô ấy tháo dải ruy băng trên những món quà tại sự kiện từ thiện.

He does not untie the ropes during the social gathering.

Anh ấy không tháo dây trong buổi gặp gỡ xã hội.

Does she untie the balloons for the festival celebration?

Cô ấy có tháo bóng bay cho lễ hội không?

Dạng động từ của Unties (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Untie

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Untied

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Untied

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Unties

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Untying

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Unties cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unties

Không có idiom phù hợp