Bản dịch của từ Unties trong tiếng Việt
Unties

Unties (Verb)
Ngôi thứ ba số ít thì hiện tại đơn biểu thị sự cởi trói.
Thirdperson singular simple present indicative of untie.
She unties the ribbons on the gifts at the charity event.
Cô ấy tháo dải ruy băng trên những món quà tại sự kiện từ thiện.
He does not untie the ropes during the social gathering.
Anh ấy không tháo dây trong buổi gặp gỡ xã hội.
Does she untie the balloons for the festival celebration?
Cô ấy có tháo bóng bay cho lễ hội không?
Dạng động từ của Unties (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Untie |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Untied |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Untied |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Unties |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Untying |
Họ từ
Từ "unties" là dạng số nhiều của động từ "untie", có nghĩa là tháo gỡ, giải phóng một cái gì đó bị buộc hoặc ràng buộc. Trong tiếng Anh, "unties" thường được sử dụng để chỉ hành động tháo gỡ dây, nút hoặc sự ràng buộc nào đó. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách phát âm và viết "unties" giống nhau. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, người Anh có thể thường nhấn mạnh tính chất hình thức hơn, trong khi người Mỹ có thể áp dụng cách sử dụng thoải mái hơn trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "unties" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được hình thành từ tiền tố "un-" có nguồn gốc Latin "un-", nghĩa là "không" hoặc "ngược lại", và động từ "tie", xuất phát từ tiếng Anglo-Saxon "tígan", có nghĩa là "buộc" hoặc "trói". Kể từ thế kỷ 14, từ này đã được sử dụng để chỉ hành động tháo gỡ hoặc giải phóng một vật gì đó bị trói. Ý nghĩa của "unties" thể hiện rõ sự loại bỏ trạng thái bị trói buộc, đồng thời phản ánh sự biến đổi từ trạng thái hạn chế sang tự do hơn.
Từ "unties" xuất hiện khá ít trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả hành động gỡ bỏ hoặc thả lỏng một đối tượng nào đó. Trong phần Đọc và Viết, nó thường liên quan đến các tình huống ví dụ như gỡ rối hoặc thoát khỏi tình huống căng thẳng. Trong phần Nói, từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về các hành động liên quan đến việc giải quyết vấn đề hoặc giải tỏa áp lực. Nhìn chung, "unties" thường được áp dụng trong các ngữ cảnh mô tả hành động hoặc quy trình giải phóng.