Bản dịch của từ Untimely death trong tiếng Việt

Untimely death

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Untimely death (Noun)

əntˈaɪmli dˈɛθ
əntˈaɪmli dˈɛθ
01

Cái chết xảy ra quá sớm hoặc bất ngờ.

Death that occurs too soon or unexpectedly.

Ví dụ

His untimely death shocked the entire community last year.

Cái chết đột ngột của anh ấy đã làm cả cộng đồng sốc năm ngoái.

Her untimely death did not affect the festival's attendance this year.

Cái chết đột ngột của cô ấy không ảnh hưởng đến số người tham dự lễ hội năm nay.

Was his untimely death a result of poor health care?

Cái chết đột ngột của anh ấy có phải do chăm sóc sức khỏe kém không?

02

Một trường hợp chết vào thời điểm không phù hợp hoặc quá sớm.

An instance of dying at an inappropriate or premature time.

Ví dụ

His untimely death shocked the entire community last year.

Cái chết bất ngờ của anh ấy đã khiến cả cộng đồng sốc năm ngoái.

Her untimely death did not affect the charity event's success.

Cái chết bất ngờ của cô ấy không ảnh hưởng đến sự thành công của sự kiện từ thiện.

Did his untimely death change people's views on health?

Cái chết bất ngờ của anh ấy có thay đổi quan điểm của mọi người về sức khỏe không?

03

Một sự kiện chết chóc xảy ra trước thời điểm tự nhiên hoặc mong đợi của nó.

A fatal event that happens before its natural or expected time.

Ví dụ

Her untimely death shocked the entire community last September.

Cái chết bất ngờ của cô ấy đã làm cả cộng đồng sốc vào tháng Chín.

His untimely death did not affect the charity event this year.

Cái chết bất ngờ của anh ấy không ảnh hưởng đến sự kiện từ thiện năm nay.

Why was her untimely death reported in the local news?

Tại sao cái chết bất ngờ của cô ấy lại được đưa tin trên báo địa phương?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/untimely death/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Untimely death

Không có idiom phù hợp