Bản dịch của từ Untimely death trong tiếng Việt
Untimely death

Untimely death (Noun)
Cái chết xảy ra quá sớm hoặc bất ngờ.
Death that occurs too soon or unexpectedly.
His untimely death shocked the entire community last year.
Cái chết đột ngột của anh ấy đã làm cả cộng đồng sốc năm ngoái.
Her untimely death did not affect the festival's attendance this year.
Cái chết đột ngột của cô ấy không ảnh hưởng đến số người tham dự lễ hội năm nay.
Was his untimely death a result of poor health care?
Cái chết đột ngột của anh ấy có phải do chăm sóc sức khỏe kém không?
Một trường hợp chết vào thời điểm không phù hợp hoặc quá sớm.
An instance of dying at an inappropriate or premature time.
His untimely death shocked the entire community last year.
Cái chết bất ngờ của anh ấy đã khiến cả cộng đồng sốc năm ngoái.
Her untimely death did not affect the charity event's success.
Cái chết bất ngờ của cô ấy không ảnh hưởng đến sự thành công của sự kiện từ thiện.
Did his untimely death change people's views on health?
Cái chết bất ngờ của anh ấy có thay đổi quan điểm của mọi người về sức khỏe không?
Her untimely death shocked the entire community last September.
Cái chết bất ngờ của cô ấy đã làm cả cộng đồng sốc vào tháng Chín.
His untimely death did not affect the charity event this year.
Cái chết bất ngờ của anh ấy không ảnh hưởng đến sự kiện từ thiện năm nay.
Why was her untimely death reported in the local news?
Tại sao cái chết bất ngờ của cô ấy lại được đưa tin trên báo địa phương?
Chết bất ngờ (untimely death) là thuật ngữ chỉ cái chết xảy ra trước thời điểm mà người đó dự kiến hoặc mong đợi, thường liên quan đến các sự kiện không lường trước hoặc nguyên nhân bệnh lý. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến ở cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt về hình thức viết hay ngữ nghĩa. Tuy nhiên, trong bối cảnh giao tiếp, người Mỹ có xu hướng sử dụng nó trong các cuộc thảo luận chính thức hoặc các cuộc điều tra về nguyên nhân cái chết, trong khi người Anh có thể sử dụng nó trong các ngữ cảnh văn học hoặc báo chí.