Bản dịch của từ Untying trong tiếng Việt
Untying
Untying (Verb)
She is untying the ribbons on the gift for her friend.
Cô ấy đang tháo dải ruy băng trên món quà cho bạn mình.
He is not untying the knots in the community project.
Anh ấy không tháo các nút thắt trong dự án cộng đồng.
Are they untying the issues in their social discussions effectively?
Họ có đang tháo gỡ các vấn đề trong các cuộc thảo luận xã hội hiệu quả không?
Dạng động từ của Untying (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Untie |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Untied |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Untied |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Unties |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Untying |
Untying (Noun Countable)
Untying the knots of friendship can strengthen social bonds among peers.
Mở nút tình bạn có thể làm mạnh mẽ mối liên kết xã hội giữa bạn bè.
Untying is not always easy in complex social situations like debates.
Mở nút không phải lúc nào cũng dễ trong các tình huống xã hội phức tạp như tranh luận.
Is untying friendships necessary for social growth and understanding among groups?
Có cần thiết phải mở nút tình bạn để phát triển và hiểu biết xã hội không?
Họ từ
“Untying” là động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là giải phóng hoặc tháo gỡ một vật gì đó đã được buộc chặt. Từ này được hình thành từ tiền tố “un-” có nghĩa là "không" và động từ “tie” nghĩa là "buộc" hoặc "kết nối". Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, cách sử dụng từ này cũng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể giữa hai dạng ngôn ngữ. Tuy nhiên, trong giao tiếp, cách phát âm có thể thay đổi đôi chút do đặc điểm giọng nói và ngữ điệu của từng khu vực.
Từ "untying" có nguồn gốc từ tiền tố Latin "un-", nghĩa là "không" hoặc "tách rời", kết hợp với động từ "tie" xuất phát từ Old English "tīgan", có nghĩa là "buộc" hoặc "trói". Lịch sử từ này phản ánh hành động tách rời hoặc làm mất đi sự liên kết của một vật gì đó đã bị buộc chặt. Xu hướng sử dụng hiện tại của "untying" chủ yếu tập trung vào việc giải phóng hoặc tháo rời, thể hiện sự ngược nghĩa so với hành động buộc chặt.
Từ "untying" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi mà ngữ cảnh thể hiện hành động tháo gỡ hoặc giải phóng một vật nào đó. Trong phần Viết và Nói, "untying" thường xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến quá trình hoặc hành động, chẳng hạn như tháo dây buộc hoặc giải quyết vấn đề. Trong ngữ cảnh khác, từ này có thể được sử dụng trong các tình huống mô tả việc khôi phục tự do hoặc tách biệt cá nhân khỏi sự kiềm tỏa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp