Bản dịch của từ Unvarnished trong tiếng Việt
Unvarnished

Unvarnished (Adjective)
(của một tuyên bố hoặc cách thức) đơn giản và dễ hiểu.
Of a statement or manner plain and straightforward.
Her unvarnished opinion about the event surprised many attendees at the meeting.
Ý kiến thẳng thắn của cô ấy về sự kiện đã gây bất ngờ cho nhiều người tham dự cuộc họp.
The report was not unvarnished; it omitted key facts about the issue.
Báo cáo không thẳng thắn; nó đã bỏ qua những thông tin quan trọng về vấn đề.
Is his unvarnished view on social issues widely accepted in our community?
Quan điểm thẳng thắn của anh ấy về các vấn đề xã hội có được chấp nhận rộng rãi trong cộng đồng của chúng ta không?
Không được phủ sơn bóng.
Not covered with varnish.
The unvarnished truth about poverty is often difficult to accept.
Sự thật không được che giấu về nghèo đói thường khó chấp nhận.
Many unvarnished stories of social injustice exist in our community.
Nhiều câu chuyện không được che giấu về bất công xã hội tồn tại trong cộng đồng chúng ta.
Is the unvarnished reality of homelessness being addressed in schools?
Thực tế không được che giấu về vô gia cư có được đề cập ở trường không?
Từ "unvarnished" trong tiếng Anh được sử dụng để mô tả cái gì đó chưa qua chế biến, không có lớp sơn hoặc lớp hoàn thiện nào. Nghĩa bóng của nó còn chỉ sự thật thà, trung thực, không che đậy. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng tương tự về nghĩa, với cách phát âm không khác biệt đáng kể. Từ "unvarnished" thường được áp dụng trong các ngữ cảnh văn học hoặc khi nói về sự thật một cách rõ ràng và thẳng thắn.
Từ "unvarnished" xuất phát từ tiền tố "un-" có nguồn gốc từ tiếng Anglo-Saxon, có nghĩa là "không" và từ "varnished", bắt nguồn từ tiếng Latin "vernix", chỉ lớp sơn bóng. "Unvarnished" ban đầu mang ý nghĩa chỉ bề mặt chưa được phủ lớp sơn, sau này mở rộng ý nghĩa để chỉ những điều thể hiện một cách thẳng thắn, trung thực mà không che giấu hay làm phức tạp. Sự kết hợp này phản ánh tính chất tự nhiên, chân thật trong giao tiếp và diễn đạt.
Từ "unvarnished" ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bài Đọc và Viết, nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến mô tả sự thô sơ, chân thực hoặc không bị che đậy của thông tin hoặc ý kiến. Trong các lĩnh vực như văn học, chính trị và xã hội học, từ này thể hiện sự thẳng thắn và minh bạch, thường đi kèm với những nhận định về thực trạng hoặc đánh giá về một vấn đề nhất định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp