Bản dịch của từ Unvented trong tiếng Việt
Unvented

Unvented (Adjective)
The unvented room caused discomfort during the social gathering last week.
Căn phòng không có lỗ thông hơi gây khó chịu trong buổi gặp mặt tuần trước.
They did not realize the unvented space was a problem for guests.
Họ không nhận ra rằng không gian không có lỗ thông hơi là vấn đề cho khách.
Is the unvented area suitable for hosting large social events?
Khu vực không có lỗ thông hơi có phù hợp để tổ chức sự kiện lớn không?
Her unvented anger affected the group dynamics during the meeting.
Cơn giận không được bộc lộ của cô ấy ảnh hưởng đến nhóm trong cuộc họp.
He did not show his unvented frustration with the social situation.
Anh ấy không thể hiện sự thất vọng không được bộc lộ với tình huống xã hội.
Is his unvented sadness noticeable at the community event?
Có phải nỗi buồn không được bộc lộ của anh ấy có thể thấy tại sự kiện cộng đồng không?
Thuật ngữ "unvented" chỉ tình trạng không có hoặc không được trang bị hệ thống thông gió. Trong ngữ cảnh kỹ thuật, nó thường được sử dụng để mô tả các thiết bị, hệ thống hoặc không gian mà không có lối thoát khí hoặc không có sự trao đổi không khí, dẫn đến nguy cơ tích tụ khí độc hại hoặc tăng áp suất. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ, nhưng trong một số ngữ cảnh, người Anh có thể sử dụng từ "unvented" để nhấn mạnh tính chất không có vent, trong khi người Mỹ thường đặc biệt chỉ đến nguy cơ an toàn liên quan.
Từ "unvented" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được cấu thành từ tiền tố "un-" có nghĩa là "không" và từ "vented", từ động từ "vent", xuất phát từ tiếng Latin "ventus", có nghĩa là "gió" hoặc "thông hơi". "Vented" biểu thị trạng thái có lỗ thông khí hoặc cho phép không khí lưu thông. Do đó, "unvented" chỉ trạng thái không có thông gió, thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến thiết bị hoặc cấu trúc, nhấn mạnh sự thiếu thốn khả năng lưu thông không khí.
Từ "unvented" không phổ biến trong các bài thi IELTS, tuy nhiên có thể xuất hiện trong bài viết về kỹ thuật hoặc môi trường. Trong bốn thành phần của IELTS, nó có thể liên quan đến IELTS Writing khi bàn về các hệ thống HVAC, và IELTS Listening khi thảo luận về các vấn đề an toàn trong xây dựng. Ngoài ra, từ này thường gặp trong các ngữ cảnh liên quan đến kỹ thuật và an toàn, ví dụ như khi mô tả các thiết kế không có thông gió.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp